Search resume

Search found 571 resumes nhan vien quan ly chung x at Ho Chi Minh x , Ha Noi x , Da Nang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en 7.4 Trưởng nhóm/chuyên viên cao cấp quản lý ăn mòn đường ống dầu khí
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
11 years 2,000 - 3,000 USD Ho Chi Minh
Thanh Hoa
Ba Ria-VT
over 10 years ago
7.0 Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 54
26 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Binh Duong
over 10 years ago
7.0 Hành Chính Nhân Sự/ Chuyên viên Hành Chính Nhân Sự/ Quản Lý Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
6.5 Nhân viên an toàn lao động/Quản lý chất lượng, Iso/Hành chính nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
8 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
6.4 CHUYÊN VIÊN KINH DOANH/ TRƯỞNG NHÓM, GIÁM SÁT KINH DOANH/QUẢN LÝ KINH DOANH
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Phu Yen
South Central Coast
over 10 years ago
6.4 Nhân viên quản lý chi phí/ Nhân viên quản lý tài chính/ Trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
6.4 Thư ký- Trợ lý, Nhân viên Quan hệ đối ngoại, nhân viên tổ chức sự kiện, truyền thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en 6.0 Trợ Lý; Nhân viên Thanh Toán Quốc Tế; Xuất Nhập Khẩu; Hành Chính; Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
5.6 Quản lý chất lượng/Nhân viên ISO/ Thư ký ISO/ Chuyên gia tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
5.6 Nhân Viên Qa/Qc,nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Định Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
5.4 Trợ lý Quản lý Hành chính Nhân sự/ Chuyên viên Nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 7,5 - 8,5 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
5.2 Quản Lý Hành Chính - Nhân Sự/ Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/ Chuyên Viên Tuyển Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
5.1 quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
5.1 Giám sát kỹ thuật, Dự toán, quản lý triển khai công việc cho công nhân, Quan lý hồ sơ chất lượng công trình và triển khai bản vẽ shopdrawing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
5.0 Chuyên viên/Quản lý nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.7 Chuyên viên/ Quản lý Hành chính Nhân sự rất có tinh thần trách nhiệm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
15 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.7 Ttrưởng phòng kinh doanh, quản lý nhân sự, chuyên viên dự án, đại diện phát triển kinh doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
4.6 Trợ lý giám đốc/dự án, quản lý/ chuyên viên hành chính nhân sự, trợ lý hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years 350 - 500 USD Da Nang over 10 years ago
4.5 Chuyên Viên ,quản lý ,trưởng phòng thu mua - xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
4.5 Nhân viên cung ứng/vật tư/kho vận, nhân viên/Quản Lý quản trị chất lượng(QA/QC), giám sát kinh doanh...
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
en 4.4 Nhân Viên Bán Hàng / Nhân Viên Hóa Học / Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
4.2 Nhân viên hành chính - Quản lý bán hàng- Thu mua - Chăm sóc Khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
8 years 5,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 4.2 Nhân Viên Văn Phòng/ Kế Toán Viên/ Quản Lý Hành Chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 29
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 4.2 Phó phòng quản lý kinh doanh/nhân sự, chuyên viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
4 years 450 - 550 USD Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en 4.1 nhan vien quan ly chat luong
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 48
11 years 900 - 1,200 USD Hai Duong
Hoa Binh
Ha Noi
over 10 years ago
en 4.1 Nhân Viên Quản Lý Chuỗi Cung Ứng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Da Nang over 10 years ago
en 4.0 Quản lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Ngân Hàng, Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Manager | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 3.9 Nhân viên sản xuất, quản lý chất lượng
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.8 Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.8 Nhân viên Phòng Thí Nghiệm, Nhân viên quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 10 years ago
en 3.8 Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 700 - 1,200 USD Ho Chi Minh
Lam Dong
Mekong Delta
over 10 years ago
en 3.8 Chuyên viên nhân sự, Nhân viên quản lý đơn hàng, Trợ lý văn phòng đại diện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.7 Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Quản lý kỹ thuật, Nhân viên kỹ thuật cơ khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
7 years over 700 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.7 Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Cán Bộ Hành Chính Nhân Sự/ Quản Trị Viên Hệ Thống Mạng PMS & SAP/ CV Chăm Sóc Khách Hàng: 6 Năm Kinh Nghiệm Ở Tập Đoàn DELOITTE và KS Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 10 years ago
3.7 Quản Lý/ Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.7 Tìm Việc Chuyên Viên Nhân Sự/trợ Lý Nhân Sự/giám Sát Kinh Doan/quản Lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
3.7 Nhân Viên Công Nghệ Sinh Học / Nhân Viên Môi Trường / Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
3.6 Nhân viên quản lý ISO,quản lí chất lượng,môi trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
3.5 Quản lý, chuyên viên. marketing, xuat nhap khau
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 48
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.5 Nhân Viên, Chuyên Viên, Quản lý
Degree: College | Current level: Manager | Age: 44
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.5 nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 10 years ago
3.4 Nhân viên quản lý kho vận, hành chánh văn phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.4 Nhân viên quản lý chất lượng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
3.4 Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years 6,0 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
Binh Duong
over 10 years ago
en 3.3 Nhân viên Quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.3 Chuyên Viên / Quản Lý Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.3 Nhân viên quản lý chất lượng QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en 3.3 Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - QC Ngành May Mặc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10