Search resume

Search found 14,721 resumes php x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ sư công nghệ thực phẩm,Nhân viên kinh doanh-phát triển thị trường. Copy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Quang Nam
Da Nang
over 12 years ago
(1) CVC/CVCC phát triển sản phẩm tín dụng Cá nhân / (2) CVC/CVCC hỗ trợ và thúc đẩy kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Trưởng/ Phó phòng kế hoạch-kinh doanh,Ban điều hành quản lý dự án xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Lam Dong
Ba Ria-VT
over 12 years ago
QA, QC, Nhân viên PR & Khoa học, Kĩ thuật viên xét nghiệm, KCS, Nghiên cứu và phát triển sản phẩm, Giáo viên...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Mekong Delta
Southeast
over 12 years ago
6.9 Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years Negotiable Central Highlands
Mekong Delta
Ho Chi Minh
over 12 years ago
Nhân Viên Kcs, Qa, Qc, R&d. Nhân Viên Phân Tích Các Chỉ Tiêu Vi Sinh Trong Thực Phẩm. Tư vấn dinh dưỡng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Nam
Da Nang
over 12 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, Nhân viên tư vấn dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe, Nhân viên kinh doanh..ngành thực phẩm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân viên kinh doanh,tư vấn, văn phòng, R&D,nhân viên phòng thí nghiệm....
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
QC, QA, KCS,Nhân viên R&D, Nhân viên kinh doanh thực phẩm, Nhân viên phòng lab
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Trưởng/phó phòng Kỹ thuật-nhân viên cao cấp/quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng,nhân Viên Kinh Doanh Làm Việc Tại Văn Phòng,thư Kí,trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Bán Hàng, Thu Ngân, Phục Vụ Buổi Tối 18H30 - 22H30
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân Viên Sản Xuất Linh Kiện Điện Tử,nhân Viên Phục Vụ,lao Động Phổ Thông
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân Viên Sản Xuất Linh Kiện Điện Tử,nhân Viên Phục Vụ,lao Động Phổ Thông
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân Viên Qc, Kcs (Thực Phẩm Và Dược, Xử Lí Nước Thải) Phòng Lab, Trình Dược Viên, Nhân Viên Bán Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Other
over 12 years ago
Nhân viên phòng kỹ thuật; Nhân viên QA/QC; Nhân viên giám sát sản xuất; Nhân viên phòng thu mua vật tư cơ khí.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán Bán Thời Gian, Nhân Viên Nhập Liệu, Nhân Viên Biên-Phiên Dịch Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Quản Trị Nhân Sự Và Phân Tích Phát Triển Kinh Doanh,nhân Viên Dự Án Kinh Doanh, Chuyên Viên Tín Dụng Sme
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Hai Phong
over 12 years ago
Nhân Viên It, Phần Cứng, Cài Đặt Phần Mềm, Xữ Lý Sự Cố, Nạp Mực Máy In Chuyên Nghiệp, Sửa Chửa Máy In, Lắp Đặt Camera Quan Sát, Báo Trộm ...vv
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Kĩ Sư Vật Liệu, Kĩ Sư Giám Định Chất Lượng Sản Phẩm, Qa, Kĩ Thuật Viên, Điều Phối Viên,giám Sát Viên
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Kien Giang
Long An
over 12 years ago
5.2 Phó Phòng Kinh Doanh/Trợ Lý Kinh Doanh/Asm/Quản Lý Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 12 years ago
Nhân viên phòng QA/QC/R&D/ nhân viên phân tích hóa lý, vi sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân viên Chăm sóc khách hàng, Bán hàng/Kinh doanh, Tổng đài viên, Nhân viên Văn phòng, Lao động phổ thông,...
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Phòng Hành Chính - Nhân Sự, Kế Toán Kho/Vật Tư, Nhân Viên Phòng Thu Mua Hàng, Sales Admin.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Kiểm Soát Chất Lượng, RD,KCS, Qa/qc Tại Các Công Ty Thực Phẩm Hay Có Liên Quan Đến Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
en Nhân viên QA/QC, nhân viên phòng kế hoạch-vật tư, Kỹ sư hoá, nhân viên phòn thí nghiệm, nhân viên Iso...
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
4.1 Phó/Trưởng phòng tài chính/ kế toán/đầu tư/kiểm soát nội bộ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên marketing, nhân viên kinh doanh làm việc tại văn phòng, nhân viên theo dõi đơn hàng, nhân viên nghiên cứu thị trường làm việc văn phòng,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Thư ký, nhân viên hành chính văn phòng-tiếng Nga; Thư ký, biên phiên dịch tiếng Nga
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
4.5 Giám đốc sản xuất/Trưởng,phó phòng/Quản đốc xưởng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
12 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
5.4 Phó giám đốc, giám đốc chi nhánh/phòng khách hàng cá nhân/trung tâm thẻ
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 44
10 years 30,0 - 40,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Trợ lý/Thư ký/Biên phiên dịch tiếng Anh/Nhân viên hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Kế toán viên (Chi phí giá thành/Công nợ/Tiền lương)_ nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
4.0 Trưởng phòng kinh doanh/Quản lý điều hành/điều phối vận tải/Kho vận vật tư
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
10 years 11,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
4.0 Hr Manager/Trưởng Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
20 years 20,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 5 years ago
Kế toán viên, kiểm toán viên, chuyên viên phân tích và đầu tư, hoạch định dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân Viên Lễ Tân - Hành Chính, Chăm Sóc Khách Hàng, Bán Hàng, Phục Vụ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
en 4.4 Nhân viên văn phòng, Trợ lý giám đốc, Nhân sự, Nhân viên sự kiện
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 6,5 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH-NHÂN SỰ / NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư cơ khí/ô tô, phóng viên - biên tập viên các tạp chí về ô tô
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 206 - 412 USD Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Thư ký văn phòng-Tiep tan khach san- Xuat Nhap Khau
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 45
4 years Negotiable Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Thư ký văn phòng, nhân viên hành chính, kế toán, nhân viên tiếp tân
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phục vụ,bellman
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 2,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Ve kien truc ,phoi canh,lap du toan
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên phòng kế hoạch-Nhân viên quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en Truong phong kinh doanh (Dac biet trong linh vuc Bao Hiem),....
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
5 years 5,0 - 12,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhan vien san xuat,nhan vien phong thi nghiem
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 43
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên, Thư ký văn phòng, Dịch vụ khách hàng, Tư vấn, KD tại chỗ.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý dự án, quản lý khối lượng, quản lý chi phí, QS Engineer
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
3 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên chăm sóc khách hàng/Nhân viên văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 44
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 261
  2. 262
  3. 263
  4. 264
  5. 265
  6. 266
  7. 267
  8. 268
  9. 269
  10. 270