Search resume

Search found 577 resumes quan ly kho x at Ho Chi Minh x , Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
4.7 Quản lý Bán Hàng Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.4 ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 42
8 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Nationwide
over 11 years ago
en 5.0 Quản Lý Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
11 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
en 3.2 Quản lý chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years 800 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.7 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.4 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
quan ly xuat nhap khau, hay quan ly bo phan Air thuoc nganh Logistics
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
4 years 600 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý nhà hàng, khách sạn
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
1 years 206 - 515 USD Da Nang
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý phòng xuất nhập khẩu
Degree: Postgraduate | Current level: Student / Internship | Age: 43
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý sản xuất- Kho vận
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
4 years 6,5 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Quản lý nhà hàng , khách sạn
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 41
11 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý dữ liệu tồn kho
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Degree: Others | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Thủ Kho, Quản Lý Vật Tư
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en Quản Lý Nhà Hàng - Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Quản lý sản xuất - Kho bãi
| Age: 42
No experience over 7,1 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
en 4.6 Quản lý nhà hàng bar khách sạn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý sản xuất ; quản lý sản xuất ; xuất nhập khẩu ; Quản lý Thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý bảo trì, kho hàng, quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
9 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Salesman, QUAN HE KHACH HANG, QUAN LY
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý bán hàng khu vực (ASM)
Degree: General Universal | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Mekong Delta
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán - Quản Lý Sx , Kho Bãi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.7 Quản Lý bán hàng Khu Vực ( ASM)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
16 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
South Central Coast
over 11 years ago
4.7 Quản lý KD khu vực ASM - Điều phối vận tải - Hành khách - Logistics
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Quản Lý, Kho Vận, Vật Tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Nhân Viên Quản Lý Hàng Kho Kiêm Điều Phối Giao Nhận Hcm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kế toán; Thủ kho,quản lý nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng cửa hàng/ Quản lý Kinh doanh/ Quản lý dịch vụ khách hàng, ....
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý siêu thị; Quản lý bán hàng khu vực, ASM
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
6 years 18,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Quản Lý Siêu Thị Kế Toán Kho
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý / Trưởng Xưởng Cơ Khí
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quan Ly San Xuat Nganh Co Khi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Kinh Doanh, Tổng Kho
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý và dịch vụ khách hàng.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
16 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Đầu bếp, quản lý nhà hàng- khách sạn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 31
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên quản lý và điều hành kho vận - logistics
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng - Khách Sạn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ninh Thuan
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng - Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Cơ Khí Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý, Dịch vụ khách hàng, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
4.1 Trưởng Nhóm Điều Phối – Khối Quản Lý Hệ Thống
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
5 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Doorman Công Ty Cp Quản Lý Và Khai Thác Tòa Nhà Vnpt
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Quan ly don hang & xuat nhap khau
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
4 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Giám đốc vùng(Bảo hiểm),Quản lý Bộ phận chăm sóc KH,Quản lý sàn GDBDS,
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 54
15 years 30,0 - 50,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Hai Phong
over 11 years ago
Giám Sát Bán Hàng, Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
6 years Negotiable Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên quan hệ khách hàng, quản lý bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Giam Sat Ban Hang va Quan Ly Kinh Doanh Khu Vuc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 309 - 412 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kinh doanh/ Trợ lý/ Quản lý/ Marketing/ Chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên/quản lý xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
9 years 12,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11