Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,925 hồ sơ chemist x tại Hà Nội x , Bắc Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.3 Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.0 Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 600 - 800 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 500 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
4.4 Chuyên Viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 350 - 600 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên Viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm trên 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.6 Chuyên viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.0 Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,5 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chinese Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.5 Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 4.5 Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chuyên Viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.1 Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.6 Chuyên viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.3 Chuyên viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
3 năm 412 - 515 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Vĩnh Phúc
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Ky su che tao may
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Nam Định
Hưng Yên
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Tây
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm 3,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Hà Nam
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 10,0 tr.VND Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bắc Giang
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11