Tìm hồ sơ

Tìm thấy 754 hồ sơ dieu hanh x tại Vĩnh Phúc x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
7.0 Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
26 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.7 Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng. kế toán tổng hợp, kế toán dự án, trưởng văn phòng đại diện tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
20 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 5.4 P.Giám đôc điều hành kinh doanh/ Phụ trách đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
19 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
6.3 Quản lý nhân sự/Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quan ly dieu hanh du lich
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
18 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Cấp Quản Lý Điều Hành / Phó Giám đốc/ Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.7 Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.6 Giám đốc, quản lý điều hành hoạt động kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
3.8 Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý điều hành - Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng / Phó phòng quản lý điều hành / Sản xuất / Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
7.1 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm 2,500 - 3,500 USD Hà Nội
Lào Cai
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
6.9 Giám đốc điều hành,giám đốc chi nhánh, Trưởng đại diện (Director , Chief representative office)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.3 Giám đốc điều hành, giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.9 quản lý điều hành, marketting, chiến lược, quản trị nhân lực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
6.8 Quản lý điều hành/ Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm trên 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
5.9 Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Dương
hơn 10 năm qua
4.6 Quản lý/Giám sát/Điều hành thi công dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Quản lý, điều hành/Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý điều hành - Trưởng, Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Bình
hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng/Điều hành sản xuất/Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 8.0 Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh, Giám đốc Truyền thông, Giám đốc marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.8 ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG,PHỤ TRÁCH PHÒNG MARKETING,CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
4.2 Quản lý điều hành - Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
7.0 Quản Lý chuổi - Tổng Quản Lý - Quản Lý điều hành set-up
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.8 Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.7 Giám đốc điều hành - Giám đốc nhà máy - GĐ sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.6 Quản lý điều hành+ cơ khí chế tạo+ Chủ nhiệm công trình+ Tư vấn giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Thái Nguyên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quan ly dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -30
11 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Điều hành tour, Trưởng phòng, cửa hàng trưởng, quản lý ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Quảng Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
6.7 Trưởng Phòng Hành Chính Phụ Trách Xây Dựng Cơ Bản Và Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
6.1 QUẢN LÝ, GIÁM SÁT, ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.9 Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.4 Quản Lý Điều Hành (Tại Văn Phòng Hà Nội)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.4 Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
4.3 Quản lý điều hành kinh doanh (sản xuất)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.6 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 15,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Dịch vụ khách hàng, kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Cung ứng & Quản lý vật tư, Quản lý xe máy thiết bị thi công, Điều hành sản xuất, kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hòa Bình
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Trưởng đại diện, Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý điều hành/Chuyên viên Hành chính-Nhân sự/Chuyên viên Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10