Tìm hồ sơ

Tìm thấy 176 hồ sơ finance manager x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.2 Finance Manager - Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 8.4 Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.2 NATIONAL FIELD OPERATION MANAGER (CUM MEDICAL AND NUTRITION MANAGER)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Finance Manager, Financial Controller, Management reporting,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.1 Finance Manager, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Finance Manager/ CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm 2,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 Financial & Accounting manager/ Finance controller/ CFO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm trên 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Finance Manager, Chief Accountant, Operational Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Finance controller/Manager; Branch Director/Manager of banking industry
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 INVESTIGATION /SECURITY/ RISK / FINANCIAL CRIME / ANTI FRAUD / COMPLIANCE MANEGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 8.4 Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 CFO/Finance and Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 4.5 Chief accountant, Accounting/ Finance department manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Finance - Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Chief Accountant / Financial & Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Chief Accountant or Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
An Giang
hơn 10 năm qua
en 3.8 Finance Analyst Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Manager Accounts and Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.6 CFO, Finance Manager, Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.2 Financial Management Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm trên 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.2 Assistant Finance Manager, Chief Accountant, Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Accounting manager, Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Finance Manager or Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Leader, Manager in field of sales, marketing and business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.2 Accounting Manager / Chief Accountant / Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
12 năm 99 - 99 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.9 Financial Manager, Business Analysis and Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.5 o Event/Film Distribution/Advertising/Promotion Manager or o Brand Assistant, Marketing/Account Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Senior fixed asset management/Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Finance manager/Business Analysis Manager/Finance Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.3 Furniture Finishing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.3 Accounting Manager/ Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Quản lý Tài chính/ Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 2,000 - 2,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.4 Assistant Manager, Senior Consulatant, Senior Financial Analyst, Supervisor, Financial Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 1,200 - 1,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 4.2 Finance Manager, Financial Controller, Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Financial Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Nghệ An
hơn 10 năm qua
en chief accountant, general accoutant, financial manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Chief Accountant/Finance Manager/CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Chief Accountant/ Accounting Manager/ Finance Manager/ Assistant to CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 MANAGER RISK AND COMPLIANCE / FINANCIAL SERVICES
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.2 Office manager/ Finance executiv
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Chief Accountnt or financial Analysis, assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 CFO, Accounting and Financial Manager, Chief accountant, Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.4 Marketing Executive, Marketing Staff, Event Assistant, Administrative Officer in Marketing field ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 FI Manager, Office Manager of RRO, Assistant to GM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4