Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.8 |
Nhân viên quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
Giáo Viên/ Quan Hệ Đối Ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 600 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Quản trị hệ thống IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
3.4 |
Chuyên viên quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
Muon Tim Viec Lam Sv Moi Ra Truong He. Cd Truong Cd Gtvt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ thống, quản trị mạng, bảo mật hệ thống, mạng
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên IT - nhân viên Hệ Thống - Help desk - Thợ Học Sửa Laptop
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/Phó bộ phận SHE ( safety, Health, Environment )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 750 - 900 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên hệ thống, Nhân viên phân tích hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | trên 600 USD |
Hà Nội
Lào Cai |
hơn 10 năm qua | |
3.4 |
Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng Tập Sự Trên Toàn Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Bác sĩ, cử nhân quan hệ quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhan vien gaim sat thi cong he thong dien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên Quan hệ công chúng/ báo chí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 515 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Lập trình viên, quản trị hệ thống mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 618 USD |
Đà Nẵng
Thái Nguyên Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
IT, Tester, QA, QC, Help Desk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Truyền thông, PR, Quan hệ Công chúng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Phú Thọ |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên quản lý quan hệ Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán/ Quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 4,5 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Phát Triển Phần Mềm - Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
ký sư thiết kế, vận hành hệ thống điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Quản Trị Mạng Và Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Hệ Thống/ Chuyên Viên Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Chuyên Giao Tiếp, Quan Hệ Công Chúng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cử Nhân Hệ Cao Đẳng Nghành Tiếng Nhật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Hệ Thống Kỹ Thuật Trong Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhan Vien Lam Ban Thoi Gian Trong He
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng Làm Việc Hết Mình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Chuyên Ngành Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Thái Nguyên Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên IT - Phần Cứng, Mạng Hệ Thống
| Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Trị Hệ Thống Mạng / Kỹ Sư Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Hệ Thống Mạng Và Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Phân Tích Tài Chính, Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Thiết Kế, Quản Trị Hệ Thống Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hệ Thống Mạng, Server
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Quản Trị Mạng, Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hưng Yên Lạng Sơn |
hơn 10 năm qua | |
4.3 |
Kỹ Sư Hệ Thống, Kỹ Sư Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Hệ Thống Điện - Đh Bách Khoa Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Quản Trị Hệ Thống Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Quản Trị Mạng, Hệ Thống Windows + Lilux
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Bình Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
IT Phần Cứng Mạng - Quản lý Hệ thống Máy Tính
| Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng, quản trị hệ thống
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên IT Helpdesk, server, website
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Tester, phân tích và thiết kế hệ thống
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kinh doanh - Quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Quan hệ khách hàng - Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |