Tìm hồ sơ

Tìm thấy 782 hồ sơ hrm x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x , Đồng Nai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.1 HR Officer/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 HR/Admin, Secretary, Translator, CR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 HR/Admin Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 Admin and HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 HR Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Sales, bán hàng , kinh doanh, Hành chánh, Thư ký, Trade Maketing, Hr, admin , assistant , marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 HR Executive/ HR manager/ Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 HR manager, HR specialist, Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 5.0 HR General/HRBP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Admin cum HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.0 Junior Account Executive, Business Development Analyst, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 600 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Marketing Communication, HR, Market Researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Receptionist, HR officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 HR PERSONNEL, High School /College Instructor (English, Psychology ,Humanities and or Management Teacher)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 HR & Recruitment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.8 Senior HR Executive / HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm trên 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 PR - Marketing Executive/ Admin Staff/ HR Assistant/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 4.8 Personal Assistant / HR - GA / Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 12,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 HR EXECUTIVE/C&B EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 HR & Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 HR Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 HR/Deputy HR Manager/ C& B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 HR & Aministration Manager/Supervisor/Vice Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 900 - 1,200 USD Bình Dương hơn 10 năm qua
en 4.7 Recruitment, Counsultant Executive Search & HR services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 750 - 850 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 HR/Admin/Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.7 HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 HR Team Leader/ Assitant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 4.6 HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 300 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm 400 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 Good English & Experienced HR/Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 HR Officer/Admin Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 HR, Business Analysis Executive, Junior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bến Tre
hơn 10 năm qua
en 4.6 Admin and HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 HR Officer/ HR Assistant/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 6,5 - 7,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.5 Human Resources Sr.Manager/HRBPs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 HR / C&B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 HR & Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.5 HR, Adim, Director Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.5 HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 HR cum Admin Executive/Senior/Supervisor/Manager/
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Recruitment Specialist, Assistant, HR Executive, HRBP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.4 HR Specialist/ Recruitment Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 HR Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 assistant GM, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10