Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
HR & Admin officer/ HR Survey officer/ Client Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Nhân Sự Hr-C&b
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
en |
HR Officer, HR Assistant, HR cum Admin, Interpreter, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Finance/HR/Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Human Resource Staff, HR Assistant, All related to HR fiel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
HR Executive/HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
HR Senior Staff, HR Executive, HR Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en 5.2 |
Chuyên viên, Specialist, Nhân viên, Executive, HR, Phát triển nguồn nhân lực, Nhân sự, Business partner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 450 - 550 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Marketing Communication, HR, Market Researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
HR, Business Analysis Executive, Junior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bến Tre |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Secretary, Personal Assistant, Assistant, HR, Admin, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Recruitment Executive /Recruitment Officer / HR Executive / HR Assistant / HR Bussiness Partner
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
HR, Training & Development, Administration, Planning, Customer Service, Consulting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
HR Executive/HR Officer/Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR/Admin/Assistant/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR/Admin staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR Specialist, HR Assistant, Researcher, ESS consultant, internal HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR Assistant/HR Admin/ Co-ordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
HR-ADMIN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
HR Admin/ HR Executive/ HR Officer/ Recruitment Officer/ Recruiter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
HR Assistant, HR Executive, Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 4.6 |
HR Officer/ HR Assistant/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,5 - 7,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
HR Executive/ HR Assistant/ HR Admin Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Nhân Viên Nhân Sự/HR executive/HR Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Nhân viên nhân sự, Nhân sự tổng hợp, Nhân viên C&B, Chuyên viên tuyển dụng, Recuiter, HR Officer, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 6,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Staff/ HR/ Admin/ Import & export/ maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Customer Service, HR, Marketing and Secretary Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 300 - 350 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
HR Executive , Admin HR, Planning and Organization events
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Hr Assistant, Hr Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR/ Management Trainee/ Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Biên phiên dich, HR, Giáo dục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR/ Admintrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
HR Admin or HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR, Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Marketing Staff, HR, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR Staff, HR Employee, Nhân sự, Hành chính- nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
HRM, Assistant HR, HR Clerk
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua | |
en |
HR-Recruitment Excutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên HR, thư ký, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sale and Marketing, HR, stragegic development staff/director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
HR/ Admin Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên PR/HR/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
HR Executive, Secretary, Marketing Executive, Admin, HR Assistant, Recruiter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 250 - 300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Admin-HR-Finance Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Hr Assistant Manager/Hr Supervisor/Senior Hr Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
HR, Customer Service, Marketing, Event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 350 - 550 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR/Marketing/Sales/Commercial
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
HR- Admin-Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Marketing, Nhân sự, HR, Trợ lý giám đốc, Quản trị viên/ quản lý tập sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR- Admin-Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |