Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Marketing Executive in FMCG /Marketing Supervisor/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên It, Phần Cứng, Cài Đặt Phần Mềm, Xữ Lý Sự Cố, Nạp Mực Máy In Chuyên Nghiệp, Sửa Chửa Máy In, Lắp Đặt Camera Quan Sát, Báo Trộm ...vv
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Financial Investment Officer / Analyst / Assistant to Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
An experienced Senior Merchandiser / Supervisor or Business Developer in Hardlines / Softlines business and Manufacturing Export Industries on seeck !
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Seeking a position in Banking, sales, marketing fields
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Customer Service, Interpreter, Director Assistant, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Many years experience in order follow up and customer service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Director, Expert, Manager, Strategy, Management, Partnerships, M&A, JV, Investment, Market Access, Government, Banking, Retail, Insurance, Telecom
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
12 năm 4,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Management Trainee, Sales executive, Marketing executive, PR executive, Investor Relation, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Market Research/ Searching and Analyzing information
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en INTERNATIONAL SALES EXECUTIVE, ASSISTANT TO MANAGER, IMPORT - EXPORT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en HR Manager, Social & Healthy Insurance, salary Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Industrial Engineer, Sale Engineer, Maintenance Technician
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên It - Kỹ Thuật Máy Tính, Mực In
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Business Development Manager 3+ years experience in e commerce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Management in counter/boutique beautyproducts
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Cài Đặt, Bảo Trì, Sửa Chữa Hệ Thống Mạng, Máy Tính, Máy In
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.5 Product Manager in Medical/Healthcare/Biotechnology industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,200 - 1,400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 4.0 General Accountant /Accountant Senior staff / Assistant Manager in foreign Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Senior/Assistant Manager in
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
GSD Engineer, Costing Engineer, Industrial Engineer or IE Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 8 tháng qua
Assistant Marketing Manager/ Marketing Executive in retail, fashion and FMCG industry.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Cutting Manager, Fabric Inspection, CAD/CAM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
en 5.0 IT, Project Manager, Digital Marketing, Business Analysis, Mobile, Hospital Information System, Marketing Professor, Ecommerce marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
INSIDE SALES, CUSTOMER SERVICE, ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Accountant, General Accountant, Management Accountant, Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Operation, Sale, Event, Marketing & Product in Service Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 A Manager/Team Leader in a HR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing Chief with 2 year experience in Comsumption Electronic Goods
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Marketing Executive, QA, QC in the food tech
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Market Research/ Cost Estimate/ Investment Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Management position in Logistic/Warehouse/Distribution
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 Project Manager (Infrastructure Projects)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.3 Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Biên Phiên Dịch Tiếng Anh / English Interpreter / Sale / Marketing / Nhân Viên Đối Ngoại/ Diplomatic officer/ External officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Kiên Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Trainee/Entry Level in Advertising, Marketing,and Branding fields
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Manager in Food Production, -QA&QC and -Business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Officer/Manager in the Financial banking industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm trên 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager (Deputy Manager) in Trade and remittance Dept., or Customer Service or Audit Dept.,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 2,700 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en MANAGEMENT TRAINEE, INTERN, CONSULTING, CUSTOMER SERVICE, ASSOCIATE, MARKETING, MARKET KNOWLEDGE, R&D, PROJECT, HUMAN RESOURCE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Market Research Staff, society research, interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Marketing, Guest relation, Communication, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 General Manager (Pharma industry)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 59
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Financial Assistant, Internal Controller, Internal Auditor, General Accountant, Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Assistant, Marketing, Translation/ Interpreter, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/PR - Specialist in retaling
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Director's Assistant, Office Assistant, PR, Cash Management Service, International Payment Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6