Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,536 hồ sơ ngành nghề Quản lý chất lượng (QA/QC) x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.7 Phó phòng_trưởng phòng QA,QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.7 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.1 Nhân viên, tổ trưởng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
3.7 Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Quản lý kỹ thuật, Nhân viên kỹ thuật cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm trên 700 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Kỹ Sư HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Trà Vinh
hơn 10 năm qua
3.6 KCS, SẢN XUẤT, CƠ KHÍ, LẮP RÁP.V.V
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 Assistant/Development Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 QA Supervisor or any suitable position in pharmaceutical industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Quản lý chất lượng, sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 QA Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Nhân Viên QA/QC Đồ Gỗ Xuất Khẩu
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.3 Chuyên viên Quản lý dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.3 Merchandiser/ Sale staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.2 Nhân viên đảm bảo chất lượng (QA)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Footwear_ Development and Production controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.2 Quản lí chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.2 Nhân viên Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
en Quan ly phong thi nghiem
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
en QA position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en quản lý sản xuất/ quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng / Trưởng nhóm QA/QC trong lĩnh vực hóa chất - bao bì/Polime
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 800 - 900 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Materials and Chemical Engineering Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Chuyên viên Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Kỹ Sư Điều Phối Sản Xuất / Trực Ban Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Trà Vinh
hơn 10 năm qua
en Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 700 - 900 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
en Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 500 - 700 USD Đồng Nai
Bình Dương
Bình Phước
hơn 10 năm qua
en QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Quality Control
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên FQA Kiểm Hàng Final
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
PGĐ công ty, Giám đốc dự án, Trưởng Ban kinh doanh, Trương ban Điều hành sản suât, Trương ban QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en GIÁM SÁT SẢN XUẤT, NGHIÊN CỨU CHẾ THỬ SẢN PHẨM, QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
7 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng hoặc vị trí tương đương
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Quản lý sản xuất và chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en Sales, QA/QC, Customer service, Lab,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 550 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 12,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý dự án, giám sát kinh doanh, Quản lý nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quality Supervisor, Quality Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý/trưởng nhóm,giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Quản lý chất lượng, bóc khối lượng, lập tổng dự toán, tổng mức đầu tư, nghiệm thu, thanh quyết toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager Assistant , Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 412 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh-Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14