Tìm hồ sơ

Tìm thấy 332 hồ sơ interpreter x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 206 - 515 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Ninh Bình
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Bắc Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Interpreter
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.5 Interpreter
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en English Interpreter/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en Interpreter/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.2 Interpreter/ Program Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 7.2 Interpreter/ Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Interpreter and tourist guide
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Assistant cum Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
en 8.2 Project Staff / Translator / Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
12 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.9 Interpreter/ Translator/ Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Project Assistant, Project Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en International Relations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
2 năm 309 - 515 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
en Sales Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.5 Marketing Intern
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en English Interpreter-Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 350 - 450 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
en 3.4 Experienced English Interpreter/Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm trên 1,000 USD Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
en 4.6 interpreter/translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 200 - 300 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Assistant, secretary, interpreter, translator, Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Interpreter/ Editor, Teller, Customer Relation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Internal Auditor Cum Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Nhân viên internet marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Master of International Business
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Network Intergrated System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 7.5 Nhân Viên Marketing / Intership
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Online Marketing Intern
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.8 Corporate Internal Audit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 English Assistant, Secretary, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en 8.0 Marketing, Guest relation, Communication, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.2 Assistant, Secretary, NGO, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 500 - 1,500 USD Hà Nội
Bắc Giang
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en Customer staff, Interpreter/Translator, Banker, Logistics staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en INTERIOR DESIGNING EXPERT & EXECUTIVE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en 4.6 Internal control\ Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Intellectual Property lawyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.3 Business Intelligence Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 60
28 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Internship in martketing field, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.2 Interpreter/ Purchaser/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Interpreter/ translator/event organizer/ assisstant/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7