Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
IT Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
16 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
2 tuần qua | |
Senior IT Support Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 2 tuần qua | |
IT Helpdesk
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | 1 tháng qua | |
IT Manager / IT Project manager / Senior IT
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
13 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | 7 tháng qua | |
IT helpdesk/ support
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 9 tháng qua | |
it
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
IT Network
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 24
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
Information Security Specialist/IT Lead
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
IT Helpdesk - IT Support
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 25
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
IT Hardware/Networking, Hepldesk
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 8 năm qua | |
IT - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 8 năm qua | |
IT staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 8 năm qua | |
en 3.5 |
IT Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | trên 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
IT support, IT Phần Cứng / Mạng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 7,0 - 1,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 3.2 |
Managing IT , Consulting ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
en |
IT Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Vĩnh Phúc |
hơn 9 năm qua |
en 6.0 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 9 năm qua |
en 8.4 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
IT Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên It
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 3.9 |
IT Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Nhân Viên It
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
IT - Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
IT/Telecom Experts
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 824 - 927 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
IT, Webmaster
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
IT hoặc Kỹ Thuật Viên Tin Học
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Lập trình cơ sở dữ liệu .NET, lập trình di động J2ME,nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Programmer/Web Developer/Other related to IT Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 618 - 1,030 USD |
Khác
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Quản trị mạng; IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
IT, Programmer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên IT hoặc Nhân viên vật tư Theo dõi đơn hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Nhan vien IT hoặc thiêt kế đồ hoạ,in kỹ thuật số
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
It technical/It support/Network manage/It admin/Software/It training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
IT executive
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 309 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Quản trị mạng / Nhan vien IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Programmer/IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
An enthusiastic IT Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên điện tử viễn thông - IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Quản trị mạng, Nhân viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhan vien IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhận viên giao dịch, bán hàng , kinh doanh , IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên IT/ Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
IT, Điện tử Viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 618 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |