Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Tìm việc làm kế toán trưởng, hoặc tổng hơp, anh văn giao tiếp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Mong muốn làm Nhân viên cao cấp, Trưởng phòng , hoặc trợ lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
17 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
4.6 |
Nhân viên / Nhân viên lâu năm / Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh Nhiều Kinh nghiệm Trong Việc Thiết Lập Và Phát Triển Kênh Phân Phối Ngành Hàng Tiêu Dùng Tại Việt Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trưởng nhóm/giám sát công việc bảo trì/sửa chữa thiết bị điện/điện tử/điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Quản trị kinh doanh; Xuất- nhập khẩu; Biên- phiên dịch; Khách sạn- du lịch; Thương mại điện tử; Xuất khẩu lao động- tư vấn du học; Biên tập viên nghành xuất bản;
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý -Trưởng nhóm- Nhân Viên Độc Lập QC,QA
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
ĐỘI TRƯỞNG ĐỘI XE - NHÂN VIÊN LÁI XE DU LỊCH
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
6.8 |
Nhân viên IT - CNTT - Phần cứng / Mạng / Lập trình web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Lập Trình Nhúng ( Firmware )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên, Giám sát thi công Bào trì, lắp đặt hệ thống camera, quan sát, vi tính....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện lạnh/Nhân viên bảo trì/Thợ điện lạnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lập Trình Viên Web (ASPX,Ajax,Javascript,...), Ứng Dụng (C#)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhan vien lap trinh cnc, ve autocad 2d,3d
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tổ ttrưởng cơ khí, nhân viên cơ khí, bảo trì, lắp đặt máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
5.0 |
Trưởng Nhóm/Giám sát an toàn vệ sinh lao động môi trường/ Chuyên viên ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Thiết kế web, Kế toán trưởng, Lập trình viên, Phân tích hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Kỹ Sư Nhiệt Lạnh ,Tổ Trưởng bảo trì, Gíam sát bảo trì, Nhân viên.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên ứng dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
9 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư cơ điện (M&E), Tôi đã từng làm việc ở vị trí Tư vấn giám sát, chỉ huy trưởng, kỹ sư thiết kế, kỹ sư chất lượng, kỹ sư khối lượng hay kỹ sư dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 5.7 |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
8 năm | trên 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
8 năm | 824 - 927 USD |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự (có thể làm việc tại Bình Dương nếu có xe đưa đón)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | trên 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
3.2 |
Quản lý tài chính tận tụy, trách nhiệm- Khao khát được làm việc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
điều tra viên, chuyên viên an ninh, chuyên viên pháp chế, chuyên viên chống gian lận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Lập trình viên, Quản trị CSDL, Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 9 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên bảo trì điện - điện lạnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
6.3 |
Chuyên viên ISO/Quản lý Môi trường - An toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Lập trình viên/Quản trị CSDL/Quản trị hệ thống/Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Lập trình viên, Giảng viên, Quản trị IT, Bác sĩ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 927 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Lập trình viên , quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Trà Vinh Đồng Nai |
hơn 9 năm qua | |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 721 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
6 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
6.4 |
Trưởng phòng/Nhân viên IT, Lập trình web
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Lập Trình Viên (Biết Kế Toán)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |