Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,629 hồ sơ mangager x tại Hồ Chí Minh x , Lâm Đồng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
qa manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Manager QA
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 618 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Property Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
10 năm 824 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm 412 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm 9,0 - 25,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm 927 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
7 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
8 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
3 năm 824 - 927 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Technical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 1,030 - 1,545 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Procurement Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
7 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 1,030 - 1,545 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
IT maneger
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en ICT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Financial Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Graphic Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Qa manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Purchasing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Kiên Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Sales Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Housekeeping manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
8 năm 721 - 824 USD Kiên Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Safety manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
11 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15