Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Mechanic engineering engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 515 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en 5.1 Mechanical engineer, mechanical supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Mechanical engineer, mechanical supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Thanh Hóa
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Mechanical engineer, project engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Mechanical engineer, consultant engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Mechanical Engineer, Project coordinator,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Mechanical Engineer, Automotive Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer, Field Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Mechatronics Engineer, Sales Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Production Engineer, Production Supervisor, Mechanical Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 500 - 600 USD Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer, Sales Engineer, Machine Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Mechanical Engineer, Purchasing Staff, Production Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
Bình Phước
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer, Supervisor Production, Supervisor Maintenance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer, Service Engineer; Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khác
hơn 10 năm qua
en 3.8 Mechanical Engineer, Maintenance Engineer, Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.0 Consulting Mechanical Engineer, Material Engineer, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Mechanical Engineer, Coordinate, Project Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Embedded Engineer, Mechanical Engineer, Electrical Engineer, Automotive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer,Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 206 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Mechanical Engineer,Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Phú Yên
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Mechanical Engineer/shiff leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Mechanical Engineer/ Production Engineer/ Quality Control - Quality Assurance Staff/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer, Design Engineer, Supervisor Engineer, HSE Engineer, Plan Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer/Piping Engineer/Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Project Management, meachnical engineer, sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Design Engineer/Mechanical Engineer/Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en 3.2 Piping/Mechanical Engineer, Purchasing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Process engineer,mechanical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm trên 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Sales Engineer-Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
2 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Production Engineer/Mechanical Engineering / Manufacturing / Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Mechanical Maintenance Engineer, Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Sales Engineer, Mechanical Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Sales Engineer, Mechanical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 Mechanical Engineer - Planning Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer , Manufacturing Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
3.1 Mechanical Engineer - Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 QC ENGINEER / MECHANICAL ENGINEER / DESIGN ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Electrial Engineer, Automation Engineer, M&E Engineer, Instrumentation Engineer, Electrial Supervisor, Automation Supervisor, M&E Supervisor, Instrumentation Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Long An
hơn 10 năm qua
en M&E engineer, HVAC engineer, main design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineering ( Maintenance Engineering, Design Engineering )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.1 Telecommunication engineer, project implement engineer, M&E engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Project Manager, Manufacturing Engineering , MechanicaL Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 Mechanical Engineer & Service engineer & Techical Staff & Sales Engineer & Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Technical Engineer - (Mechanical Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Cơ khí (Mechanical Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Constructive Engineer:Building,Bridge, Road, Metro, Highway.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Service Engineer / Sales Engineer ( Sheet metal Processing )
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Senior MVAC Engineer or M&E Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Kỹ sư cơ khí (mechanical engineer) - tiếng Anh - tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí (Mechanical Design Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2