Tìm hồ sơ

Tìm thấy 941 hồ sơ nhan vien hanh chinh van phong x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên hành chính, nhân viên lập kế hoạch và phát triển dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Văn Phòng, Nhân Viên Kế Hoạch, Giáo Viên Tiếng Anh, Biên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu, hành chính văn phòng, tư vấn giáo dục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính - nhân sự, Nhân viên Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh, trợ lý văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
nhân viên kinh doanh - hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán - hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,5 - 4,5 tr.VND Hà Nội
Khác
hơn 10 năm qua
Nhân viên Lễ tân - Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhan Vien Kinh Doanh, Hanh Chinh Van Phong
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Nghệ An
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân- Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán & Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên Lễ tân, Hành chình văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân, hành chính văn phòng
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Tóan - Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân/ Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính- Lễ Tân Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
Tuyên Quang
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/ Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán _ Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
3.5 Nhân Viên Kế Toán - Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Hoặc Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán - Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán - Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán- Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán- Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính, lễ tân văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19