Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.8 |
Phụ Trách Phòng Tài Chính - Kế Toán (Có Nhiều Kinh Nghiệm Làm Việc Trong Lĩnh Vực Sxkd, Dv, Tm, Xd)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Nhân viên kế toán , nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Kế toán, giáo viên, nhân viên kinh doanh, giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Nhân viên kế toán kiểm toán / Tín dụng ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Kiểm toán viên, Kế toán viên, Nhân viên Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Nhân viên kế toán, Nhân viên văn phòng, Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en |
Kế toán tổng hợp; Nhân viên tài chính, đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán-Chuyên Viên Phân Tích
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Lao Động Phổ Thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bạc Liêu Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Viên , Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên hành chính / kế toán / Tổng hợp.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 400 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Hcns, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, nhân viên hành chính văn phòng - thư ký.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Quản Lý Chất Lượng, Đấu Thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên Toàn quốc Khác |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 4,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Đối Ngoại, Kế Toán, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên tài chính kế toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH - KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, nhân sự , hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp - Kế Toán Thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
nhân viên kinh doanh, kế toán, hành chính nhân sự, thu ngân, bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên ngân hàng, kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên Ngân hàng, kiểm toán, kế toán
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên ngân hàng, kiểm toán, kế toán
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế toán - Thư ký/Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 300 - 400 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế Toán - Tài chính / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tư vấn, nhân viên kế toán tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 4,5 tr.VND |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kế Toán - Kho, Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |