Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.3 |
Kỹ Thuật Viên Điện/ Electrical Technician, Nhóm Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên hành chính nhân sự, Nhân viên mua hàng, Thư ký, nhân viên bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 300 - 400 USD | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
en |
Kỹ sư / kỹ thuật viên / Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật văn phòng hoặc kỹ sư hiện truờng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Chỉ Huy Trưởng Công Trường Xây Dựng, Trưởng Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | trên 3,5 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng công nghệ, KCS, QC, kỹ sư hoá, kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, mảketing và kỹ thuật về công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Phú Thọ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật-Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuât
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Biên phiên dịch, Trợ lý, Thư ký, Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên,quản Lý Sản Xuât, Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên / Quản Lý Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Kỹ Thuật, Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Phú Thọ Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên It, Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Hải Dương Hải Phòng Khác |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Giáo Viên Dạy Nghề
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính -Văn Phòng/ Kế Toán/ Thư Ký/ Trưởng Phòng Kinh Doanh Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên kỹ thuật Cầu - Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hóa Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư / nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí , Nhân Viên Thiết Kế Cơ Khí , Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất ,Quản lý QA-QC,Nhân viên phòng nhân sự ,nhân viên kỹ thuật sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Lái Xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên Máy Tính,nhân Viên Bán Hàng Công Nghệ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật/ IT Phần cứng-Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Sửa Chữa Điện Thoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Phòng Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |