Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Phó Trưởng phòng tài chính kế toán- kiểm soát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
22 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
5.9 |
Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Phó phòng kinh doanh, Phòng kế hoạch, Phòng kế toán, Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
Trưởng/phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng - Kế toán tổng hợp - Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/phó phòng kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý TGĐ, GĐ; Trưởng (Phó) phòng Kế hoạch, Phòng Dự án, ban QLDA, Ban QL Tòa nhà,.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 18,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, sales admin trong Cty phân phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/ Phó phòng kế toán/Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán thuế, Kế toán tổng hơp, trưởng phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
PHO PHONG KE TOAN HOAC KE TOAN TRUONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 350 - 700 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng - Phó Phòng Kế Toán - Kiểm Toán/ Tài Chính - Đầu Tư/ Ngân Hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
3.4 |
Phó phòng kế toán - Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Phó phòng kế toán, kế toán trưởng, trưởng nhóm kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
5.8 |
Kế toán tổng hợp/ Trưởng or phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kế toán - Thư ký, Trợ lý , Lễ tân - Hành chính văn phòng, Trợ giảng Trường Mầm non Quốc tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phòng kế hoạch - tổ chức, phòng dự án, phòng đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp; Kế toán trưởng; Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
nhân viên văn phòng,nhân viên kế toán,trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Hành Chính - Văn Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, trưởng (phó) phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, nhân sự, kế toán, bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/phó phòng kế toán, chuyên viên tài chính - kế toán - thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kế Toán/ Nhân Viên Văn Phòng/ Giao Dịch Viên/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Sale Admin, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Công Nợ (Phòng Tài Chính Kế Toán)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Công Nợ (Phòng Tài Chính Kế Toán)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Pg, Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn Triển Khai Phần Mềm Epr, Phần Mềm Kế Toán, Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán - Kiểm Toán / Thư Ký, Hành Chính Văn Phòng, Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/ Nhân Viên Kế Toán Nội Bộ/ Nhập Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký Dự Án, Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
NV Văn Phòng, NV Kế hoạch, NV phòng dự án, NV phòng đầu tư, NV phòng thẩm định, NV thanh quyết toán, NV hỗ trợ kinh doanh, NV mua hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán,nhân viên văn phòng,nhân viên thu ngân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien van phong, ke toan, lam o phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Hành chính-Văn phòng, Kế toán thuế.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng,nhân Viên Qc, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
3.3 |
Kế toán, hành chính nhân sự, văn phòng, QC, thủ kho, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Kế toán, thủ kho, thu ngân, hành chính văn phòng,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | trên 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Nhân viên Kế toán, Tài chính, Thu ngân, Nhân viên Kinh doanh, Nhân viên Văn phòng…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên kế toán, Nhân viên văn phòng, Giao dịch viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Phân tích tài chính,phân tích tín dụng, kế toán chi phí sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Phòng kế hoạch, Nhân viên hành chính văn phòng; Điều hành tour; Phục vụ khách sạn; Trợ lý thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán/ Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng/ Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Tuyên Quang Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán, hành chính nhân sự, Phi chính phủ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Hành chính văn phòng/ nhân sự/ thư ký/ thu ngân/ kế toán bán hàng, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 10 năm qua |