Tìm hồ sơ

Tìm thấy 536 hồ sơ purchasing x tại Hồ Chí Minh x , Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.4 Purchasing, Procurement, Sourcing, Global Trading, Logistic Manager or Relevant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Inventory Sup – Warehouse Sup - Planning - Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Buyer/ Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Purchasing/ Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Chinese, English, marketing, foreign trade, customer service, purchasing, im/export, translation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.1 Export Sales Executive; Assistant Exporting and Importing Fields;Supervise the Exports and Imports Department;International Sales and Purchasing; Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Purchasing/Procurement/Sourcing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.7 Buyer/Purchaser/Thu mua/ Vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Customer Service /Merchandiser / Sourcing Officer / Supply Chain/ /Purchaser / Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 550 - 650 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.5 Manager assistant, banker, purchaser, seller, clerk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.5 Import-Export Staff, International Sales Executive, Supply Chain Staff, Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.4 Import - Export / Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.4 Buyer/Purchaser/Procurement/Import-Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 PURCHASING STAFF
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Customer Services Executive, Financial Controller, Business Support Executive, Operational Supervisor, Senior Accountant, Purchasing Executive, Educational Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
18 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Purchasing, Manufacturing/Processing, Sales Assistant/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.8 Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 Admin Officer, Chemistry, Process Engineer, Purchasing, Quality Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.7 Administrator, Purchaser, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Purchasing staff, Sales staff, Merchandiser, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Category Manager/ Purchasing Manager/ Merchandising Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en 6.4 Purchasing/ Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.4 Assistant to Manager, Purchasing Officer, Business Development, SAP officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 Purchasing/supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.3 Purchaser/ Procurement officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 Purchasing/ Merchandiser/ Logistic/ Administration (English - Chinese)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm trên 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 Senior Purchaser/Purchasing Specialist/Purchaser Executive (4 years exp)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.0 Sales Manager, Merchandiser, Purchasing leader, Import-Export, Bán hàng/Kinh Doanh, Thu mua, Xuất Nhập Khẩu, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.0 Category Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Merchandiser/ Purchaser/ Office Admin/ Sourcing Officer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
8 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Purchasing Agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 6.0 Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Purchaser/Planner
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Purchsing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.9 Administration or Purchasing Field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Export - Import supervisor / Purchasing Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Customer Service Specialist, Purchasing Supervisor, Sales Supervisor, Production Planning Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.8 Personal Assistant, Office Administration, document controller, Purchasing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Purchasing/Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Procurement/Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 650 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Fluent Japanese/English Sr Executive/Sup/Leader Export/Purchasing/Trading
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Procurement or Purchasing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Purchasing, Procurement, Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 15
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Sales Manager/Business Development Manager/Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Purchasing/ Contract/ Project Senior Executive/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 5.4 Purchaser - Assistant - Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 650 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10