Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.7 |
Nhân Viên Quản Lý Môi Trường, HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Quản Lý Nhà Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Quản lý KD khu vực ASM - Điều phối vận tải - Hành khách - Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | trên 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám sát, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý điều hành / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý môi trương, an toàn lao động, thu mua vật tư, giám sát sản xuất...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
QUẢN LÝ KẾ HOẠCH CUNG ỨNG VÂT TƯ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Quản lý dự án điện, hệ thống kỹ thuật tòa nhà, quản lý tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Quản lý nhà hàng bar khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý vùng, Chuyên Viên Kế Toán, Chuyên viên tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám sát, quản lý cửa hàng/siêu thị bán lẻ - 4 năm kinh nghiệm.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám Đốc Điều Hành/ Giám Đốc Kỹ Thuật/ Quản Lý Dự Án/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
17 năm | 15,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 900 - 1,100 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý dự án, Trưởng, phó phòng thiết kế, Tư vấn Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Giám đốc thiết kế, quản lý dự án, thiết kế công trình dân dụng, thiết kế quy hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Chuyên Viên ,quản lý ,trưởng phòng thu mua - xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản Lý Siêu Thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
QUẢN LÝ NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
ASM ( Quản Lý khu vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản Lý, Giám sát bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Quản Lý Dự Án (PM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Nhân viên cung ứng/vật tư/kho vận, nhân viên/Quản Lý quản trị chất lượng(QA/QC), giám sát kinh doanh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Nhân viên kế hoạch sản xuất/quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản Lý Bảo Trì Cơ-Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
QUẢN LÝ TÀI CHÍNH / KẾ TOÁN TRƯỞNG / KIỂM SOÁT NỘI BỘ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Quan ly - Dieu Hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Kỹ sư quản lý chất lượng, thanh quyết toán, giám sát xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
9 năm | 500 - 800 USD | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Quản Lý Chất Lượng - QAC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 700 - 1,000 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Merchandiser - Nhân viên quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Nhân Viên Quản Lý Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Quản lý ngành hàng, Senior Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Quản Lý Kinh Doah
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |