Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,779 hồ sơ resume x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Human Resource Manageer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Human resouces offical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
4.4 Human Resource manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.6 Senior Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Associate Research Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 2,700 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resources Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 500 - 650 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 4.5 Human Resource Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human resources/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Research and Development Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
3 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resources Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm trên 400 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human resources department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Cashier Restaurant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Fine Dinning Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en Human Resources Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resources Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Assistant Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
13 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Reservation, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing - market research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Admin & Human resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 human resources staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 10 năm qua
en Reservation and ticketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resources Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Human Resource Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en CV - Human Resources Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 Research and Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bình Định
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Restaurant Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Generalist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Research and Development supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 10 năm qua
en Assistant Resident Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resources Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Market Research / Marketing communication
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 Human Resource Supevisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Human Resources Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Human Resource Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Research & development Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Market Research Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.3 Admin - Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18