Tìm hồ sơ

Tìm thấy 252 hồ sơ sales engineer x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.4 Warehouse Manager, Logistics Manager, Supply chain Manager, Environment, health, safety manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 HR SATFF/ ADMIN OFFICER/ CUSTOMER SERVICE STAFF/ ENGLISH TEACHER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 7.8 safety officer/safety engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
en 7.4 Sr. Drilling Engineer, Sr. Sales Engineer, Supervisor, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 7.4 Sales Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.6 English Speaking Tour Operator, Travel agent Sales Director, vietnam indochina tour coordinator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 6.5 Project manager, Manager Researcher or Processing, Lecturer, Sale Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Long An
hơn 10 năm qua
en 6.4 QA,QC, Assistant, Secretary, Food Safety Supervisor ( Good English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.3 Health Safety and Environment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.2 Kỹ Sư Công Nghệ/ Trưởng Ca/ Giám Sát/ Process Engineer/ Shift Foreman/ Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 6.0 Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 800 - 1,200 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.0 National Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 5.7 Safety, Health and Environment Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 APPLY: Sales - Marketing - Personal Assistant - Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Sale Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Safety Manager / Engineer/Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Engineer, Management Projects, Supervise, Assistant, Technical Management, Sale Engineer, Monitoting, Design, Advice, Maintenance Management, Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Representative Office Manager, Sale Engineer/manager, Customer service, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.2 QC manager, sales engineer, sales manager, Chief engineer, site manager, site engineer ( Xây dựng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 800 - 2 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.1 Assistant of Sales Manager or Purchasing Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 Kỹ Sư Kinh Doanh/ Bán Hàng Kỹ Thuật (Sales Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Sales and Marketing Supervisor/Leader (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 20,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Telecommunications Technician - Sales Engineer - Surveyor Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Technical Sale Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 Sales, Sales Manager, CS Manager, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.6 Health & Safety Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Sales Import- Export English - Japanese
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.5 Senior Project Sales Engineer - HVAC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.5 Kỹ Sư Hóa, Chemical engineer, Giám sát Sản xuất..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Nhân viên kinh doanh, Sales Engineer, Chuyên viên kinh doanh, Sales Excutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.2 Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 English Speaking Sale Admin/Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales Manager/ Senior Sales Executive (English/Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 750 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.0 Health Safety and Environmental Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 72
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 12,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Completion Engineer, Sale Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.9 sales engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Sale executive/ Sale Manager ( english and chinese speaking )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.9 Sales Executive (English Speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Technical Engineer/sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Sale Engineer, Sale Admin, Customer Service, Puchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 Sales Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 750 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 Giám sát, Quản lý bảo trì, Sửa chữa ( Engineering)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Bạc Liêu
Cà Mau
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Mechanical Engineer & Service engineer & Techical Staff & Sales Engineer & Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 IT Engineer, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6