Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,737 hồ sơ secretary x tại Bình Thuận x , Đồng Nai x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Senior IT Support Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 1 tháng qua
Middle / Senior PHP
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 30
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 7 tháng qua
IT Manager / IT Project manager / Senior IT
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
13 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh 7 tháng qua
Senior Producer
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
8 tháng qua
Senior Creative Content/Senior Copywriting
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm 1,8 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Tài xế chở Sếp
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
7 năm trên 11,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 2 năm qua
Operation, customer service, warehouse, logistics, training
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 3 năm qua
Supply Chain Customer Service Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Information Security Specialist/IT Lead
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Assistant/ Customer Service
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Senior Production Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 27
2 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
3.2 Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 7 năm qua
Service engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 7 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 7 năm qua
Office Staff, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en 8.2 Automation Electrical Engineer / Service Engineer / Electrical Supervisor/Instrument Engineer, Specialist, Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 8 năm qua
OFFICE STAFF, CUSTOMER SERVICE
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en Nhân Viên Kế Toán - Accountant, Trợ Giảng - Teacher Assistant, Thư Ký - Secretary, Nhân Viên văn phòng - Officer, Sale admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,5 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
Bình Dương
hơn 8 năm qua
en 4.8 PR - Marketing Executive/ Admin Staff/ HR Assistant/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 3.2 Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.0 CUSTOMER SERVICE SUPPERVISOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Office Administrator, Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.1 English Assistant, Secretary, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Sales and Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.0 Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.2 Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 5.5 Secretary, Administrative Assistant/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
Tiền Giang
hơn 9 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.5 Senior Trainer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 16,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.2 HR senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Senior Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 9 năm qua
en Senior Sales/ Trade Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 6.4 QA, QC, ISO, Customer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Purchasing/ Import/ Logistic/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Planning/Procurement/Logistic/Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
3.6 Marketing Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.1 Senior Staff, Supervisor, Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.4 INVESTIGATION /SECURITY/ RISK / FINANCIAL CRIME / ANTI FRAUD / COMPLIANCE MANEGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Senior Finance and Accounting Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm trên 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 9 năm qua
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 206 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Customer Service/ QC Staff/ QA Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10