Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,628 hồ sơ tại Nam Định x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Môi Trường, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Giáo Dục Đào Đạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
Nam Định
hơn 10 năm qua
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Tìm Việc Lái Xe Tại Hà Nội Hoặc Nam Định
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Đơn Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Trân Trọng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
hơn 10 năm qua
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Mới Như Thu Ngân,kế Toán,làm Về Photoshop,corel Draw
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Phú Thọ
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hà Tây
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Nam Định hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Nhiệt Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Đơn Xin Việc Làm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Kho- Vật Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Nam Định hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự- Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Nam Định
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Ô Tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Phóng Viên Báo Chí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Giáo Viên Tiếng Anh Mầm Non Tiểu Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Xin Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 11
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Nam Định
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
3.8 Ứng Tuyển Vị Trí: Cán Bộ Kỹ Thuật - Trắc Địa - Hạ Tầng - Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Biết Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán, Thủ Kho , Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
hơn 10 năm qua
Kính Gửi Công Ty Fpt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Nam Định hơn 10 năm qua
Nhân Viện Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng; Giáo Viên Tiếng Anh; Giáo Dục Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Nam Định
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng
Nam Định
hơn 10 năm qua
Ho So Xin Viec
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Phú Thọ
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán Viên, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Thuốc Tây Gấp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Cán Bộ Kỹ Thuật Xây Dựng Cầu Đường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kế Toán Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Nam Định hơn 10 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16