Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
9 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên marketing - Kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
9 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 9 năm qua | |
en 6.2 |
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
5.8 |
quản lý kho vận
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
IT Manager / Senior Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Nhân viên kinh doanh TT - Đại diện thương mại - Quản lý bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Giám Đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
8 năm | 18,0 - 30,0 tr.VND |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Quan hệ Khách hàng - RM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Thiết Kế, Quản Đốc Xưởng, Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng / Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
6.5 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Bình Định Quảng Nam |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Team Leader/Supervisor in hospitality or Project staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
7 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 9 năm qua | |
en |
DIRECTOR OF SALES/ GENERAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Luật sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | 515 - 618 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 9 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 9 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
7 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Quảng Nam | hơn 9 năm qua | |
Chuyên viên quản lý dự án, dự toán, dự thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
RSM/ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 17,0 - 25,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Kế hoạch Kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 41
|
7 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 9 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 9 năm qua | |
AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Foreman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | 5,0 - 9,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 9 năm qua | |
6.8 |
Đại diện kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Manager Assistant, Secretary, HR Executive, Purchasing Executive, Admin, Merchandise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Tư vấn giám sát, Quản lý dự án, Kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế, giám sát, kỹ thuật thi công các công trình giao thông, thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kinh doanh, Tài chính kế toán, Quản lý dự án/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp / kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng cửa hàng, Quản Lý Cửa Hàng Mong muốn gắn bó lâu dài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Quảng Nam | hơn 10 năm qua | |
Giám sát công trình, Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |