Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kế toán, vật tư, quản lý công nợ, đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 57
|
22 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
en 3.9 |
Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
6.2 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
19 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
giám đốc quản lý dư án- chỉ huy trưởng công trưởng-trưởng nhóm giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en 6.9 |
Trưởng Phòng Kế Toán Thuế / Tax Accounting Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân viên bán hàng, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Senior Human Resources and Administration position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng bộ phận/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Quản lý chi nhánh, quản lý kinh doanh, trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
12 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en 4.7 |
Giám đốc/ Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Giám đốc chi nhánh, trưởng đại diện, quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Nhân viên Giám sát Cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
Tổ chức quản lý kỹ thuật lâm nghiệp ( phòng kỹ thuật chỉ đạo sản xuất )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Bình Định Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Logistics Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
en 3.5 |
HR & GA Manager, Office Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
10 năm | trên 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Manager, Team leader, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 309 - 515 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Chỉ huy trưởng công trình; Kỹ sư tư vấn giám sát; Chuyên viên điều hành dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
|
10 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 9 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
10 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 9 năm qua | |
Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Sales Supervisor; Purchasing Staff, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giảng dạy phổ thông - Tư vấn Sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
10 năm | trên 5,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
4.0 |
Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua |
en |
Marketing Manager, Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
9 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 412 - 515 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Civil Engineer, Engineering Consultant, Project Management, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
9 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên marketing - Kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 9 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
3.8 |
Nhân viên kinh doanh TT - Đại diện thương mại - Quản lý bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Ex-import specialize , document & customer staff, purchasing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua |
en |
Sales Supervisor (Thừa Thiên - Huế, Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
8 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
giam sat co khi
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 500 - 800 USD | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Bình |
hơn 9 năm qua | |
Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
6.4 |
Trưởng phòng/Quản lý bán hàng khu vực/Điều phối dự án Route To Market
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Kỹ Thuật Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
Giám sát hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Supervisor / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |