Tìm hồ sơ

Tìm thấy 78 hồ sơ thu ki x tại Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Thư Kí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Thư Kí/ Hành Chính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kế toán, Thư kí, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Kế toán viên, Nhân viên văn phòng, Thư kí
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kế toán, Trợ Lý, Thư kí, Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 300 - 500 USD Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Sự, Thư Kí, Dự Án, Phiên Dịch, Giảng Dạy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng, Thư Kí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
en 3.2 Nhân viên xuất nhập khẩu, Biên dịch viên, Thư kí/trợ lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật & Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên Kĩ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Kĩ Thuật Điệnđiện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Ninh
Sơn La
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhan Vien Ki Thuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
en Nhan Vien Ki Thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Quản lý kĩ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Ninh Bình
Quảng Ninh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Chuyên viên kĩ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật, Kĩ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Hoặc Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Thiết kế- kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Vĩnh Phúc
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Ngành Kĩ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kĩ thuật viên sửa chữa điện tử
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Tĩnh
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Quản lí, kĩ sư thiết kế, kĩ sư giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Cán Bộ Kĩ Thuật Năng Động Và Nhiệt Huyết
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Kiểm thử phần mềm, công nghệ thông tin
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật, Quản Trị Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Cơ Khí/Kĩ Thuật Ứng Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Nhân viên Marketing, thu mua, kinnh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kĩ Sư Kết Cấu Thép
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
en Thu ngân; Nhân viên kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thu Mua / Nhân Viên Kế Hoạch / Nhân Viên Kĩ Thuật / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Kiêm Theo Dõi Đơn Hàng Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Hoặc Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên tiếp thị / Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2