Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.4 |
Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
en 8.3 |
Quản lý, Trưởng nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Giám đốc hoặc trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Trưởng nhóm Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Trưởng Phòng Mua Hàng/ Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | trên 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
Quản lý/ Trưởng nhóm/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.7 |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Recruitment Manager /HR Manager (Trưởng phòng Tuyển dụng/Trưởng phòng Nhân sự)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Quản lý/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.9 |
Giám đốc điều hành,giám đốc chi nhánh, Trưởng đại diện (Director , Chief representative office)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.9 |
Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Phụ trách/Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự/ Chánh Văn Phòng/ Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 42
|
9 năm | 13,0 - 16,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng, phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng nhóm/ giám sát/ chuyên viên nhân sự cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Giám Đốc Chi Nhánh, Phó Giám Đốc Chi Nhánh, Trưởng Phó Phòng Hcns, Trưởng Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khánh Hòa Thanh Hóa Khác |
hơn 10 năm qua |
6.6 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.6 |
Trưởng phòng/ Phó phòng/ chuyên viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Nhân viên hành chính, trợ lý, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Nhân viên môi trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
6.5 |
Trưởng nhóm/Trưởng phòng/Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
6.4 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Phó phòng Chăm sóc Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.3 |
Nhân viên kinh doanh cao cấp, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.3 |
Nhân viên bảo trì máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Phiên dịch/biên dịch viên tiếng Anh, Thư ký/Trợ lý hành chính, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua |
6.1 |
Giám Đốc Bán Hàng Nhiều Kinh Nghiệm Với Thị Trường Miền Trung Và Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
6.0 |
Trưởng phòng Marketing, PR/ Giám Đốc Chi Nhánh/ Giám Đốc Dự Án Internet (7 Năm Kinh Nghiệm)
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
5.9 |
Trưởng phòng hành chính nhân sự
| Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.8 |
Trưởng Chi Nhánh,Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
5.8 |
Trưởng phòng nhân sự, chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 600 - 700 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Trưởng nhóm mua hàng/ Giám sát kho
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
en 5.8 |
Trưởng bộ phận/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
trưởng nhóm dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.8 |
Phụ Trách Phòng Tài Chính - Kế Toán (Có Nhiều Kinh Nghiệm Làm Việc Trong Lĩnh Vực Sxkd, Dv, Tm, Xd)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
5.7 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.7 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.6 |
Trưởng nhóm - Phó trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.6 |
Phụ trách Hành Chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Nhân Viên Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trợ lý Điều hành/Tổng hợp-Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Nhân viên Xuất nhập khẩu, trợ lý, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
en 5.2 |
Trưởng phòng Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Trưởng nhóm bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |