Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Tư vấn giám sát công trình xây dựng nhà cao tầng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm Bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm phần mềm/nhân viên phần mềm/IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Phụ trách Hành chính, Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Phú Thọ |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm kinh doanh bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Truong Pho phong kinh doanh- Nhan vien Cong ty Chung khoan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm, Cán bộ KT...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng/ Phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/ Phó phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Nhóm Làm Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 42
|
7 năm | 7,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
ke toan biet tieng Trung, quan ly hanh chinh-nhan su - ke toan kho biet tieng Trung
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
7 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên/ Quản Lý/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
7 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
6.8 |
Trưởng, phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Nhân viên hành chính, trợ lý, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Trưởng nhóm mua hàng/ Giám sát kho
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
en 5.8 |
Trưởng bộ phận/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
trưởng nhóm dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trợ lý Điều hành/Tổng hợp-Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng Nhóm Bán Hàng Điều Hòa-Thông Gió
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Trưởng nhóm hoặc quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
4.6 |
Chuyên viên tuyển dụng cấp cao/ Nhân viên nhân sự cấp cao/ Thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Trưởng phòng kỹ thuật, phụ trách kỹ thuật tòa nhà, kỹ sư trưởng tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Trưởng nhóm / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Phụ trách Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Trưởng kênh/ Trưởng bộ phận/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Phó, trưởng phòng; trưởng nhóm, giám sát; quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Cán Bộ Hành Chính Nhân Sự/ Quản Trị Viên Hệ Thống Mạng PMS & SAP/ CV Chăm Sóc Khách Hàng: 6 Năm Kinh Nghiệm Ở Tập Đoàn DELOITTE và KS Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Trợ lý Kinh doanh, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Chuyên viên Hành chính Nhân sự/ Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Trưởng nhóm/ giám sát nhà hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Kỹ Thuật Viên Điện/ Electrical Technician, Nhóm Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Trưởng Phòng - Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Phó Phòng/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên hành chính nhân sự, biên phiên dịch, thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình |
hơn 10 năm qua |
trưởng nhóm, giám sát (Senior site supervisor, site manager, civil engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Nhóm Cây Xanh, cảnh quan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên, Trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Trưởng nhóm Sale Admin/ Nhân viên đấu thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Nhóm Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lí điều hành, TP Nhân sự, Trưởng/ phó bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên PR/ chuyên viên Xuất Nhập khẩu / Trợ lý - Thư ký quản lý cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí, Kỹ Sư Bảo Trì Hoặc Nhân Viên Phát Triển Dự Án!
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hòa Bình Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Phó phòng kế toán, kế toán trưởng, trưởng nhóm kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên / Trưởng nhóm / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua |