Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
7.0 |
Trưởng Phòng Nhân Sự và Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hành chính nhân sự, Phó giám đốc, trưởng dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | 800 - 1,400 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en 5.8 |
Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng/phó phòng/Chuyên viên Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng Kiểm soát, hành chính, nhân sự, tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách hành chính nhân sự nhiều năm kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
4.5 |
Trưởng/Phó Phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Giám đốc/Trưởng phòng Hành Chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Trưởng phòng Pháp chế, Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Phụ trách Phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng/Phó phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua | |
4.0 |
Trưởng/phó phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Trưởng / Phó phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Hành chánh - Nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
6.6 |
Trưởng Phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH-TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.9 |
Truong / Pho phong Hanh chinh Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 17,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng/phó phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Admin & HR Manager/ Trưởng Phòng Nhân sự Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự hoặc phòng Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre An Giang |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách kế toán, tài chính; Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
7.0 |
Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Truong phong Hanh Chinh Nhan Su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.9 |
Trưởng/Phó phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 7.6 |
Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Trợ lý Hành chính - Nhân sự; Biên phiên dịch (tiếng Anh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Hành Chánh_Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự tiếng Hoa lưu loát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |