Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
7.0 |
Trưởng ,Phó phòng Kế toán /Kế toán Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Nhân viên/ Trưởng phòng QA/QC/Kế hoạch/ Hành chính/Nhân viên kinh doanh hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng, phó P.Kế hoạch, P.QC ; Quản đốc, P.Quản đốc xưởng gỗ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Quản lý văn phòng, kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng Phòng Kế Hoạch Sản Xuất-Vật Tư-Kho Vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 9 năm qua |
5.2 |
Phó phòng kế toán hoặc Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.2 |
Trưởng - Phó phòng kế hoạch Đồ Gỗ Nội Thất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Trưởng phòng Kế hoạch/Trưởng phòng Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Trưởng phòng kiểm soát tài chính, trưởng phòng tài chính hoặc trưởng phòng kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Giám đốc sản xuất, trưởng phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân viên tư vấn / Dịch vụ khách hàng/ Hỗ trợ kinh doanh / Kế toán bán hàng/ Nhân viên giao dịch/ Nhân viên hỗ trợ tín dụng/ Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Chuyên Viên It (Phần Cứng - Quản Trị Mạng - Thiết Kế Web - Đồ Họa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Giám Đốc Sản Xuất / Phó Giám Đốc Sản Xuất / Trưởng Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Trưởng bộ phận kế hoạch sản xuất/ Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Kế toán tổng hợp hoặc trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Trưởng phòng kế hoạch/Quản lý sản xuất/Quản lý chất lượng/Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Phòng kế hoach vật tư, Trưởng bộ phận chăm sóc khách hàng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Trưởng Phòng Kế Hoạch / Giám Đốc Sản Xuất / Quản Lý, Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kế Hoạch/ Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
Phát Triển Ý Tưởng, Phát Triển Kế Hoạch Kinh Doanh, Phân Tích Thiết Kế Và Phát Triển Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Trưởng phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 618 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Nhân Viên Thiết Kế Và Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm Chuyên Hóa Chất, Polymer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật (Quản Lý Thi Công, Kế Hoạch, Đấu Thầu)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng Kế Hoạch - Văn phòng, Marketing, Trợ Lý,Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Tài Chính, kế toán,nhân viên văn phòng,nhân viên hỗ trợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên chính thức trong bộ phận sản xuất / chất lượng / lập kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Trưởng Hoặc Phó Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kt Tổng Hợp ,kế Toán Thuế, Kế Toán Thanh Toán (Tiền Mặt Và Ngân Hàng) Công Nợ(Phải Thu, Phải Trả), Kho, Tài Sản, Doanh Thu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
PHO PHONG KE TOAN HOAC KE TOAN TRUONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 350 - 700 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Viên/ Kế Toán Tổng Hợp/Phụ Trách Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Quản Trị Web (Web Admin), Triển Khai Phần Mềm, Kiểm Thử Phần Mềm, Tester, Hành Chánh Văn Phòng, Giao Dịch Viên, Dạy Kèm Tin Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Thiết Kế Đồ Họa Và Hình Ảnh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Thiết Kế (Autocard, Pro.e, Solidworks)/ Trưởng Ca Sản Xuất, Vận hành lò hơi, nhà máy nhiệt điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán - Trương Thị Hồng Phương
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lập Trình Và Quản Lý Dự Án Lập Trình, Lên Kế Hoạch, Thiết Kế Hệ Thống, Phân Công Resource Cho Dự Án Công Nghệ C# Sql Server Asp.net Mvc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/ kế toán trưởng/ Phụ trách kế toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ứng Viên Phù Hợp Nhất Cho Vị Trí Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phó / Trưởng phòng kế hoạch, Phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales/ Kế Hoạch Kinh Doanh/ Hàng Tiêu Dùng/ Marketing/Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP, PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Kế Toán-Văn Phòng (Biết Tiếng Hoa)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kế Hoạch / Trưởng Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên kế hoạch phát triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kế Toán/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Tại Văn Phòng Hoặc Công Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Kế toán trưởng, Phó phòng, Trưởng phòng, Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 1,000 - 1,200 USD | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng hoặc Trưởng phòng tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua | |
Thiết Kế Và Quản Lý Phối Hợp Sản Xuất Trong Lĩnh Vục Quảng Cáo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |