Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en 8.2 Trợ lý giám đốc, trưởng/phó phòng kinh doanh
Degree: College | Current level: Director | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
7.3 Giám đốc/ phó giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh ...
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
6.9 Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years Negotiable Central Highlands
Mekong Delta
Ho Chi Minh
over 10 years ago
6.9 Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
5 years 1,300 - 1,500 USD Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
over 10 years ago
6.8 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự/ Chánh Văn Phòng/ Giám Đốc Nhân Sự
Degree: College | Current level: Vice Director | Age: 42
9 years 13,0 - 16,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
en 6.8 Phó giám đốc phát triển kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 36
2 years 1,300 - 2,000 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 10 years ago
6.8 Giám Đốc Chi Nhánh, Phó Giám Đốc Chi Nhánh, Trưởng Phó Phòng Hcns, Trưởng Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: CEO | Age: 48
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Khanh Hoa
Thanh Hoa
Other
over 10 years ago
6.7 GIÁM ĐỐC, PHÓ GIÁM ĐỐC, TRƯỞNG/PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 41
7 years Negotiable Da Nang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
6.4 Trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm Kinh doanh công nghệ thông tin & viễn thông, sale & marketing
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
6.4 Marketing, sale, trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm kinh doanh dược phẩm, y tế, chăm sóc khách hàng hoặc văn phòng
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 6.2 Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 54
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
6.0 Giám Đốc Kinh Doanh Nhiều Kinh nghiệm Trong Việc Thiết Lập Và Phát Triển Kênh Phân Phối Ngành Hàng Tiêu Dùng Tại Việt Nam
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 55
15 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
6.0 Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 44
11 years 1,000 - 2,000 USD Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
over 10 years ago
5.9 Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 47
13 years 7,0 - 12,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tay
Hai Duong
over 10 years ago
5.9 Trưởng Phòng Nhân Sự/ Phó Giám Đốc Điều Hành
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 35
4 years 18,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 5.8 Phó Giám Đốc TT Mua Sắm Online (Phụ Trách Kỹ Thuật)
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 45
10 years 1,500 - 2,500 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
5.6 Trưởng Phòng/Phó Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
5.5 Trưởng Phòng Tín Dụng /Trưởng Phòng Giao Dịch / Giám đốc Chi Nhánh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
16 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
5.5 Phó giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
9 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
5.5 Phó Giám Đốc, Trưởng Phòng Marketing Báo Chí, Quản Lý Điều Hành
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 44
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
5.4 Phó giám đốc, giám đốc chi nhánh/phòng khách hàng cá nhân/trung tâm thẻ
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 43
10 years 30,0 - 40,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
5.3 Giám đốc/Phó giám đốc/Trưởng phòng/Chuyên viên Cao cấp
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Mekong Delta
over 10 years ago
5.1 quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
5.1 Quản lý kho vận, quản lý trung tâm phân phối, quản lý đội xe giao nhận.
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
Thai Binh
over 10 years ago
4.5 Giám đốc sản xuất/Trưởng,phó phòng/Quản đốc xưởng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
12 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
4.4 Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.4 Trợ lý Giám Đốc, trưởng/ phó phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.4 GIÁM ĐỐC PHÁT TRIỂN KÊNH PHÂN PHỐI
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 39
7 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
4.3 Giám đốc Nhân Sự hoặc Trưởng/phó phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
4.3 Quản Lý Kinh Doanh/ Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Phó Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
4.3 Quản Lý- Giám Sát -Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
4.1 Trưởng phòng, Phó giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
15 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
3.9 P. Giám Đốc/Giám Đốc Dự Án/ Trưởng Phòng Dự Án / Trưởng Phòng Kỹ Thuật / Tư Vấn Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
18 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.9 Giám đốc DA Xây dựng hoặc Giám đốc/Phó Tổng giám đốc phụ trách Xây dựng/Đầu tư thuộc các Công ty là Chủ đầu tư trong lĩnh vực Bất động sản/Xây dựng/Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 52
18 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
3.9 Phó Tổng giám đốc phụ trách tài chính/ Giám đốc tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 40
9 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
3.8 Nhân viên hành chánh, trợ lý Trưởng Phòng, Trợ lý Giám đốc, Dịch vụ căm sóc khách hàng, Biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 51
13 years 350 - 500 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
en 3.8 Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 700 - 1,200 USD Ho Chi Minh
Lam Dong
Mekong Delta
over 10 years ago
3.8 - Giám Đốc Kỹ Thuậtphó Giám Đốc Kỹ Thuật, Trưởng Phòng Kế Hoạch-Kỹ Thuật-Kinh Tế Xây Dựng, Trưởng Phỏng Xây Dựng, Trưởng Ban Quản Lý Dự Án, Phó Ban Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
3.8 Giám Đốc Nhà Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Điều Hành
Degree: Postgraduate | Current level: CEO | Age: 45
No experience 750 - 1,500 USD Ha Noi
Ha Nam
Hung Yen
over 10 years ago
3.7 Trưởng phòng, phó giám đốc, giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 51
19 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.6 Giám Đốc Sản Xuất / Phó Giám Đốc Sản Xuất / Trưởng Phòng Kế Hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 48
15 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.6 Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
9 years 1,000 - 3,000 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Quang Ninh
over 10 years ago
3.6 Phó Giám Đốc Chi nhánh Ngân hàng; Giám Đốc Phòng Giao dịch, Trưởng phòng Khách hàng cá nhân
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
7 years 18,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 3.6 Trưởng Phòng - Phó GĐ Kỹ Thuật - Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 41
7 years 1,500 - 2,000 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
3.5 Phó Tổng Giám đốc/Giám đốc/Phó Giám đốc/Trợ Lý Tổng Giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: -43
11 years 10,0 - 30,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 9 years ago
en 3.4 Giám đốc, Phó giám đốc quản lý chất lượng - Trưởng phòng, Giám sát chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 44
8 years 600 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.2 Trưởng Phòng kinh doanh, Phó giám đốc, Điám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 41
5 years Negotiable Ha Noi
Ha Tay
Vinh Phuc
over 10 years ago
en 3.2 Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.2 Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh/trợ Lý Kinh Doanh, Trưởng Phòng/chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự, Trưởng Phòng/chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
3.1 Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kế Hoạch/ Giám Đốc Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 48
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3