Tìm hồ sơ

Tìm thấy 166 hồ sơ assistant professor x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.0 Assistant Project Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Project Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Production Manager/Assistant Manager/Molding Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.2 Executive Assistant, Business Analyst, Project Coordinator, Supply Chain Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Senior fixed asset management/Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 English Interpreter/Translator and Project/Program Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.5 Procurement/ Administration Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Trợ lý Dự án/ Project Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 6.5 Marketing/ Project/ Assistant Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.3 Marketing Executive/PR/Event Planner/Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 Director Assistant/ Office Manager/ Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 6.2 Plant Manager, Production, Factory Manager Production Supervisor, Chief Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Senior Assistant Brand Manager / Advertising and Promotion
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Procurement Executive/ Procurement Supervisor/ Assistant Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Engineer, Management Projects, Supervise, Assistant, Technical Management, Sale Engineer, Monitoting, Design, Advice, Maintenance Management, Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Senior PR Executive / Copywriter / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Marketing Assistant, Trade Marketing Staff, Sales Assistant, Promotion Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 Asistant production manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 Assistant Property Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Admin & HR Executive, Secretary, Project Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 PR, Producer, script writer, Journalist, Assistant, Officer manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Senior Process Engineer / Senior Assembly Engineer / Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.1 Project Manager, Associate Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 MKT / PR / Event / Digital marketing/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Save project assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.8 R&D assistant manager Unilever, home care product
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 900 - 1,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.8 PR - Marketing Executive/ Admin Staff/ HR Assistant/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 4.8 Senior Production Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 PR Officer/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Assistant of Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Marketing Executive/ Assistant Brand Manager/ PR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Purchasing / Project / Business supervisor or manager assistance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Production Supervisor/ Assistant Production Manager/ Assistant Factory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Admin, Project Coordinator, Marketing, Assistant, Teaching
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Producer/ Assistant Production & Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Assistant, Management Project, Marketing/Communications, Event
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Excutive assistant and Project coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 HR officer, Procurement, Training, Recruitment, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.9 Sales Assistant, Office Manager, Project assistant, Administrative Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Magazine editor, assistant, secretary, project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Seeking position as Sales, Procurement, Brand Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Sales Admin, Supply Chain, Procurement Officer, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Senior Web Designer / Web Project Coordinator / Associate Web Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Production planning, QA, QC leader, Assistant for manager, Purchasing,…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Project Manager Assistant + Cost Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Furniture Production Planner/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 PR Staff/ Marketing Executive/ Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 Project Assistant/ Admin/ Secretary/ Document Controller/ Customer Care Staff (English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4