Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.1 |
Project Manager, Technical Support ( Telecom )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
C&B Execuitive; Human Resource Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 400 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Research and Development supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Senior Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Xuất Nhập Khẩu/thư Ký/hành Chính/nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bình Định Quảng Ngãi Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
Operation Manager/Head of Sales & Marketing/ Representative officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Research and Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kỹ sư xây dựng, quản lý chất lượng.Civil construction Engineer, QA/QC Engineers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Định
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Nhân viên Kinh doanh / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Manager/ Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
6.5 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Bình Định Quảng Nam |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
English teacher, interpreter, translator, incentive trip organizer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Kỹ sư cơ khí, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Import export/Purchasing/supply chain manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Định
Phú Yên |
hơn 10 năm qua |
5.7 |
Trưởng bộ phận (Bình Định, Bình Dương...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
5.6 |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Representative Office Manager, Sale Engineer/manager, Customer service, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 1,200 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Management Accountant, finance controller, Budget management, Analysis, finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
NHÂN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân Viên/Chuyên Viên Kiểm Toán Nội Bộ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
ASM central region
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Định
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Phó Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Project/ Technical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 550 - 1,550 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Sales Admin & Export - Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
IT Team Leader , Administrator, Chief, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
|
15 năm | 40,000 - 70,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Merchandiser, Procurement, Import-Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Sales and Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Thiết kế, thi công, giám sát công trình Cơ Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Trưởng phòng nhân sự, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Định
Khánh Hòa Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Giám Sát Bán Hàng Bình Định, Phú Thọ, Nghệ An, Huế, Đà Nẵng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bình Định Phú Thọ |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Accountant Cum Assistant Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Audit Senior
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
ASM MỀN TRUNG- CAO NGUYÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Purchaser, Merchandiser, Export-Import Executive, Logistics Coodinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND | Bình Định | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Logistics operation executive / warehouse staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Merchandiser,purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Marketing Online Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Chuyên Viên Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Trợ lý Xuất Nhập khẩu, Nhân viên chứng từ vận chuyển nước ngoài, Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trình Hoặc Nhân Viên Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Trưởng bộ phận bảo trì nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Bình Định
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |