Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Kỹ sư điện ,tự động hóa
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư điện tự động hóa
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý thiết bị điện nhà máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật Điện - Điện tử
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật điện- điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Toàn quốc |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Kinshasa Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hải Phòng Nam Định Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật - Bảo dưỡng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Nguyên Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư tự động hóa
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư điện - Hệ thống điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư điện - tự động hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Thanh Hóa Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ sư
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Thái Bình Phú Thọ Ninh Thuận Nam Định Hưng Yên Hải Dương Bắc Ninh Hải Phòng Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Điện - Điện tử
| Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật viên Điện/Điện Tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thái Bình Vĩnh Phúc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng/ Trưởng phòng KHKT
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Hải Dương Hòa Bình Phú Thọ Sơn La Thái Nguyên Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý dự án, giám sát thi công, giải phóng mặt bằng; quản lý, kinh doanh
| Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng dân dụng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Quảng Ninh Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng, Phó phòng xây dựng
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát thi công xây dựng
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Lạng Sơn Phú Thọ Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Cán bộ kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Quảng Ninh Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Cán bộ kỹ thuật làm việc tại hiện trường hoặc nhân viên phòng kỹ thuật
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Cao Bằng Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hà Giang Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Lai Châu Lạng Sơn |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Thái Bình Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy công trường
| Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng cầu đường
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Thi công ngoài hiện trường hoặc làm các công việc văn phòng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Nam Định Vĩnh Long Vĩnh Phúc Toàn quốc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thanh Hóa Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Thi công các CT giao thông,thủy lợi,XD Dân dụng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Kinshasa
Hà Nội Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Sơn La Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng, trưởng phòng KHKT
| Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Thanh Hóa Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng, Nhân viên phòng đào tạo
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính - văn phòng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng, nhân viên nhân sự, nhân viên kinh doanh, nhân viên kế hoạch, kế toán....
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua |