Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
International Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Viên Vị Trí Lđpt,giúp Việc Nha Buổi Tối Hoặc Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.1 |
Project Management, Business Development, Financial Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 800 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Business operation/ Team leader/ Technical sales/ Start-up company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Trading/ Import export business (Staff - Assistant - Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
BUSINESS / MARKETING
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Buyer/Purchaser/Procurement/Import-Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Business Development / Marketingand Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 600 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
HR Executive / Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Sales And Marketing Manager, Account manager, Business Development manager, Project sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Accountant, Business Analyst, Cost Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Marketing, Trade Marketing, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
3 năm | trên 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 4.4 |
Marketing / Event / Business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Sales/ Business Development Supervisor (Giám sát bán hàng/ Giám sát phát triển kinh doanh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
ERP Deployment Engineer - Business Analyst, Consultant, Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Business Analysis or Internal Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Business Building Executive (HCM & Da Nang)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Purchaser/Buyer/Procurement Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
BUSINESS ENGLISH - ASSISTANT - BANKING - FINANCE - INTERNATIONAL RELATIONS
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Financial Analyst - Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Business Analyst, Data Analyst, Consultant, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Assistant, Business Development And E-commerce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Senior Sales/ Business Development Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Assistant Business Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Business Analyst/ Assistant Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Business Assistant/Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Bussiness - Banking - Finance Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Financial Analysis, Revenue Management, Business Development, Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Purchasing Staff, Procurement Staff, Buyer, Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Account Executive , Bank Officer, Financial Analyst, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Senior Buyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Business Assistant/ Sales Assistant/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Business Intelligence Unit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
PROJECT MANAGER BUSINESS DEVELOPMENT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Business Analyst, Core Banking, Data Analyst, Collection Strategy and Analysis, Risk Analyst, MIS, Database, Oracle
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Business Intelligence (BI) Developer, .NET developer, Data Analyst, Database Administrator or careers involving software technology at economic organizations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 350 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Sales / Business Development (Bán hàng / Kinh doanh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Business Analyst / Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Marketing staff/ Business Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Business Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Buyer - Sale Executive - Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Buyer/ Purchaser / Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Building Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Risk Manager, Financial Executive, Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 1,700 - 3,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Business Development Executive, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Sale Executive/Business Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
Export- Import - Buyer - Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Viên - Bùi Thị Phương Dung
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant To Derector Or Sales Or Business
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Purchasing / Buying and supply chain department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |