Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,198 hồ sơ chuyen vien nhan su x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Thanh Hóa x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.2 Nhân viên Nhân sự/Hành chính/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Giáo viên, biên dịch, phiên dịch, biên tập viên, hành chính, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.2 Nhân viên Chính sách nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng / Tổ Chức Sự Kiện / Wedding Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Nhân viên hành chính, nhân sự, lễ tân, quản trị web, tư vấn, ...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.1 Nhan Vien Hanh Chanh-Nhan Su / Admin Staff- Hr Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Gia Lai
hơn 10 năm qua
4.1 Nhân viên Kế toán/ Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Chuyên viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.1 Chuyên viên nhân sự/ HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.1 CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.1 Chuyên viên pháp lý, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.1 Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang

Bắc Ninh
Cao Bằng
Hưng Yên
Thái Nguyên
Tuyên Quang
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 4.1 Nhân viên tài chính, nhân viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Nhân viên hành chính / nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
Nam Định
hơn 10 năm qua
4.0 Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Chuyên viên/ Giám sát Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.0 Nhân viên/Chuyên viên Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.0 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Thư Ký / Sale Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Nhân Viên Hành Chánh Tổng Hợp - Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Nhân viên kinh doanh, nhân sự, hành chính/ thư kí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.0 Nhân viên hành chính nhân sự, nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.9 Thư ký dự án, nhân viên hành chính nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
17 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.9 Ứng Tuyển Vị Trí Trợ lý Thư ký, Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.9 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.9 Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.9 Nhân viên Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Chuyên viên Nhân sự/Maketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Nhân viên Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.9 NHÂN SỰ/THƯ KÝ /TRỢ LÝ/CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO/TUYỂN DỤNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Nhân viên Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Chuyên Viên Nhân Sự / Phó / Trưởng P. NS-HC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm 13,0 - 17,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.8 Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Trưởng/Phó Phòng/Chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Chuyên viên nhân sự, Nhân viên quản lý đơn hàng, Trợ lý văn phòng đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Nhân viên dự án- Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
3.8 Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Nhân viên nhân sự & training - chuyên viên tuyển dụng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.8 Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Nhân Viên Hành Chính / Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10