Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.4 |
QA, QC, ISO, Customer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
en 5.6 |
Sales, Customer Service, Property management, Operation Management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 7 năm qua |
en 8.4 |
Sales & Marketing Manager / Distribution Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
16 năm | 2,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Property Management, Customer Service, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Customer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Sales Manager, Business Development Manager, Customer Service Manager, Account Manager, Director.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Product Manager or Operation/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 3,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Front-Office /Customer services manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Personal Assistant/ Marketing / Customer Service
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Khác |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Food and Beverage Manager or Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Manager (Deputy Manager) in Trade and remittance Dept., or Customer Service or Audit Dept.,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 2,700 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Customer Service Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 6.8 |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 2,500 - 5,000 USD |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Customer relationship & service manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
Customer Service, Interpreter, Director Assistant, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
HR & GA Manager, Office Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
10 năm | trên 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
en |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Supply Chain/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Resident Manager, Property Manager, Operation Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Manager / Director (has 9 yrs experience in Customer Services, Telecommunication and Insurance Call Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
9 năm | 1,900 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Manager/ Specialist in Training/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Sales Manager, Training & Consultancy Manager, Customer Services, Training Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Customer Service Manager Assistant, Sales Admin Manager, Trade Marketing Executive, Customer Logistic Manager Assistant, Warehoue Suppervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Supply Chain Management (Customer Service)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | 10,0 - 14,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Sales & Customer service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bạc Liêu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Sale, Marketing & Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Customer Service Manager / Product Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Customer service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên Sales & Marketing, Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Administration/Document Controller/Customer Service/Teaching Assistant/Assistant for Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | 10,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Sales / Marketing / Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Chuyên viên Marketing / Giám Sát Dịch Vụ Khách Hàng - Marketing Executive / Senior Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Sales/ Marketing/ Customer service Manager/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Purchasing manager & Customer service leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | 500 - 650 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.7 |
Senior Customer Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 31
|
7 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Chinese, English, marketing, foreign trade, customer service, purchasing, im/export, translation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 600 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
General Manager Assistant / Customer Service Manager/ Quality Management Representative/ Office Manager/ Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Customer Service Manager/Administration Manager/Sales Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Many years experience in order follow up and customer service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Hotel Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 1,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Sale / Marketing / Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Customer Service,Call Center,Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Customer service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Sales & Marketing, Customer Service, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Sales Admin Manager, Sales Planning Manager, Customer Service Manager.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |