Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.8 |
Chuyên Viên Tuyển Dụng Và Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Quản lý dự án/Biên phiên dịch/Đào tạo/Quan hệ quốc tế/Đối ngoại/Biên tập viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Công tác quản lý, Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
5.5 |
Kỹ Sư Thiết Kế Kết Cấu Xây Dựng (Làm Việc Tại Đà Nẵng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Giáo dục, giảng viên đào tạo, cán bộ đào tạo, phụ trách đào tạo, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 300 - 500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Chuyên viên tuyển dụng đào tạo/Phụ trách hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | 6,5 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Tài chính/ Kiểm soát nội bộ/ Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Chuyên viên Tuyển dụng và Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 350 - 450 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Nhân viên Nhân sự/Nhân viên Hành chính - Nhân sự/Nhân viên Tuyển dụng - Đào tạo/HR Officer/HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Biên tập viên, Giám đốc dự án, Tư vấn chiến lược.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | 5,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Tìm Việc Trưởng Phó Phòng Hcns/ Giáo Dục/ Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Trưởng nhóm Tuyển dụng và Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Nhân viên Hành chính - Văn phòng, Xuất - Nhập khẩu, Trợ lý dự án Phi chính phủ, giáo dục - đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Thiết kế xây dựng, thi công xây dựng, quản lý công tác xây dựng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 400 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Kỹ Sư Cơ khí Đường Ống/ Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Giám Đốc Dự Án,quản Lí Tài Chính Dự Án,chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
5 năm | 750 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Ứng Tuyển Vị Trí: Cán Bộ Kỹ Thuật - Trắc Địa - Hạ Tầng - Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Biên Tập Viên, Quản Trị Nội Dung Website, Thư Ký Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Biên tập viên, trưởng nhóm nội dung, chuyên viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Chuyên Viên Tuyển Dụng Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Nhân Viên Vận Hành Trung Tâm Dữ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Trợ lý dự án, tài chính / Quản lý hành chính / Ngoại giao
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Chuyên Viên Nhân Sự, Phụ Trách Mảng Tuyển Dụng Và Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Chuyên Viên Tuyển Dụng Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Kỹ Sư Thiết Kế Kết Cấu Xây Dựng (Làm Việc Tại Đà Nẵng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 600 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en |
Trợ lý giám đốc, Biên phiên dịch, Trợ lý dự án, nhân viên phân tích tài chính đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Chuyên Viên Tài Chính, Nhân Sự, Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản Trị Kinh Doanh, Bán Hàng, Đầu Tư, Tài Chính, Ngân Hàng, Hoạch Định Dự Án, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Giáo viên Tiếng Anh các cấp, cộng tác viên biên tập nội dung tiếng Anh, biên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính-Nhân Sự;Giáo Dục-Đào Tạo ; Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Biên Tập Nội Dung, Viết Bài Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên dự án, tài chính, xuất nhập khẩu, hành chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Biên tập nội dung, viết bài PR, thiết kế, quản trị fanpage và seo cơ bản
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chủ trì thiết kế kết cấu, Quản lý dự án, Cộng tác viên.
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên tuyển dụng và đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Quản trị kinh doanh; Xuất- nhập khẩu; Biên- phiên dịch; Khách sạn- du lịch; Thương mại điện tử; Xuất khẩu lao động- tư vấn du học; Biên tập viên nghành xuất bản;
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thiết kế nhà dân dụng, bóc tách dự toán khối lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Marketing / Quản lý giáo dục và đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng. kế toán tổng hợp, kế toán dự án, trưởng văn phòng đại diện tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên, trưởng nhóm lĩnh vực xây dựng bất động sản, tài chính, hoạch định dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính, biên tập nội dung, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng hiện trường hoặc công tác hồ sơ văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Tuyên Quang Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Giáo Dục - Đào Tạo / Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn / Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Biên tập viên; Quản lý website; Biên tập nội dung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên Tài chính - kế hoạch - dự án. ngân hàng, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Nhân viên truyền thông, Biên tập viên, trợ lý dự án, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Gia Sư Tại Công Ty Cổ Phần Giáo Dục & Đào Tạo Tân Thành An
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Biên tập viên, quản lý giáo dục.
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chính / Tín Dụng / Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |