Tìm hồ sơ

Tìm thấy 776 hồ sơ finance x tại Bình Dương x , Bình Thuận x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
CFO, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm 4,500 - 5,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.2 Finance Manager - Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Chief Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Administration Accounting of Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Accountant, Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Statistic & Finance Employee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance or Costing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Accountant/ Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,8 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Finance - Audit - Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm trên 1,800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Banking and Finance Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance and Marketing Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance Manager/ Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
CFO/ Finance Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
13 năm 5,000 - 5,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business Finance Employee
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Hậu Giang
Khác
hơn 10 năm qua
en Accountant, Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance & Accounting, Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Manager Accounts and Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Finance / Investment officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Banking and Financal Field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Banker - Financer - Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Junior Finance Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Investment / finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Finance and Banking
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Senior Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.8 Treasury Finance Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Finance & Admin Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Corporate Finance Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance and Accounting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Finance - Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.5 Accounting/ Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Admin and Finance Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm trên 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance and Accounting Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 8.1 Corporate Finance and Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Bussiness - Banking - Finance Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Marketing and Finance Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm trên 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 BANKING AND FINANCE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Corporate Finance Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Accountant/ Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Nhân viên về Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Finance - Accounting Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Accountant and Finance analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Accountant, Finance
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Business / Finance Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.6 Finance Analyst Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Finance Manager/ CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm 2,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12