Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 11,0 - 12,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phó phòng/phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Pho giam doc, Quan ly, Truong phong Dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
10 năm 8,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 618 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc Pháp lý - Bồi thường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám đố nhà máy, giám đốc sản xuất, giám đốc dự án; trưởng đại diện, trợ lý TGĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -34
10 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 824 - 927 USD Bình Dương hơn 10 năm qua
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý trường học, trung tâm đào tạo, chăm sóc khách hàng, trợ lý cho giám đốc chương trình.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, Giảng viên, Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
10 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Truong Dai dien tai TP.HCM, Giam Doc du an
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
10 năm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc/ trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tài xế cho Giám Đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên môi giới bất động sản
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: -36
10 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám Đốc
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 37
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 3 năm qua
en 8.8 Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm 40,0 - 60,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
7.0 Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 GIÁM ĐỐC HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
5.8 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Giám đốc quản lý khách hàng doanh nghiệp/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.5 Giám sát sản xuất, quản đốc sản xuất, giám sát kho vận, trưởng phòng kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.3 Trưởng phòng/Trợ lý Giám đốc/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.1 Giám Đốc Kinh Doanh BĐS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Nhân viên Hành chánh nhân sự, Thư ký sản xuất, Kế họach sản xuất, Nhân viên theo dõi đơn hàng, Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.0 Trưởng Nhóm/Giám sát an toàn vệ sinh lao động môi trường/ Chuyên viên ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
4.8 Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.7 Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.5 Giám đốc kinh doanh toàn quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.6 Trưởng Nhóm / Trợ Lý Tổng Giám Đốc / Phiên Dịch Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.6 Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.5 Giám đốc kỹ thuật, Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.4 Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 8,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 giám đốc marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm hỗ trợ việc đối soát và giải quyết khiếu nại giao dịch thẻ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên vận hành huặc điều hành và giám sát đơn hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 412 - 515 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám Sát Bán Hàng / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh hoặc giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 1,000 - 1,500 USD Bình Dương hơn 10 năm qua
en Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
9 năm 1,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15