Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 66
|
33 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
6.5 |
GIÁM ĐỐC DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
21 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án xây lắp điện công nghiệp, Giám đốc Tư vấn thiết kế điện-tự động hóa công nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc bộ phận,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
19 năm | 800 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Trưởng phòng/Giám Đốc Kỹ thuật/Giám Đốc Dự án/Giám Đốc VP đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
P. Giám Đốc/Giám Đốc Dự Án/ Trưởng Phòng Dự Án / Trưởng Phòng Kỹ Thuật / Tư Vấn Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
giám đốc quản lý dư án- chỉ huy trưởng công trưởng-trưởng nhóm giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 7.4 |
Giám đốc dự án/ Quản lý cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Công tác quản lý, Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
5.5 |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng Phòng kinh doanh dự án hoặc Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Giám Đốc Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hành chính nhân sự, Phó giám đốc, trưởng dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | 800 - 1,400 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng nhóm quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Dự án/ Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên pháp lý, Thư ký dự án, Trợ lý giám đốc; Nhân viên kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.4 |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Giám đốc kỹ thuật, Giám đốc dự án, Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc dự án xây dựng - Thiết kế - Thi công và QLDA
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
13 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Khác |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc sản xuất, giám đốc điều hành, Trưởng ban kiểm soát nội bộ, Giám đốc dự án quản lý KPIs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
13 năm | 1,000 - 1,300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Dự Án thi công, Quản Lý Dự Án CĐT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 22,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 6.4 |
Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Giám Đốc Dự án/Giám Đốc Công ty con
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
12 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Chỉ huy trưởng/ Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 1,800 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám Đốc Dự Án/ Giám Đốc Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc dự án, Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 2,500 - 3,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám đốc Dự Án / Trưởng Phòng Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 2,800 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Project Manager/ Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Giám đốc Dự án, Ban Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC KỸ THUẬT - DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | 20,0 - 50,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng đầu tư, Chuyên viên đầu tư, Trưởng Phòng hoặc Giám đốc Dự án, Chuyên viên Phân tích Kinh Doanh, Trợ lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
6.4 |
Trợ lý Giám đốc / Quản lý dự án/ Quản lý khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Quản lý dự án xây dựng, Giám sát xây dựng, Chuyên viên đấu thầu/hợp đồng xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Giám đốc dự án, Phó Tổng giám đốc, Giám đốc đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
10 năm | 2,000 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Giám đốc thiết kế, quản lý dự án, thiết kế công trình dân dụng, thiết kế quy hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Giảng viên Tiếng Anh, Quản lý đào tạo, tuyển dụng, Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Giám đốc dự án, trưởng bộ phận kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Giám đốc Dự án/ Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Giám đốc dự án, quản lý hồ sơ thầu, phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trưởng/Phó Ban Quản lý dự án hoặc Trưởng/Phó phòng XDCB hoặc Giám đốc/Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án , trợ lý CT HĐQT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |