Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
trường/phó phòng marketing / Trợ lý giám đốc thương hiệu
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Giám đốc / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
127 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 9 năm qua | |
en 4.4 |
Nhân viên văn phòng, Trợ lý giám đốc, Nhân sự, Nhân viên sự kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Phó Giám đốc/Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 9 năm qua | |
Trưởng Phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
5.3 |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 9 năm qua |
Truong Phong Kinh Doanh/Giam doc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
3.5 |
Trưởng phòng, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
Trưởng phòng- Giám đốc bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
TRUONG PHONG KINH DOANH HOAC GIAM DOC KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc - Truong Phong
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Truong phong kinh doanh kenh giao duc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 618 - 1,030 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng- Phó Phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
3.5 |
Phó Tổng Giám đốc/Giám đốc/Phó Giám đốc/Trợ Lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
|
11 năm | 10,0 - 30,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Tro ly giam doc bo phan dat phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc chi nhánh/Trưởng phòng tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng,Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc chất lượng, trưởng phòng QA, trưởng phòng QC.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc SX - Phân tích định mức - Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng/ Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
trưởng phòng hoac giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quan hệ khách hàng, Trợ lý giám đốc, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc, Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc nhân sự; Trưởng, phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -38
|
11 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh - Truong phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành/ Thư ký, trợ lý Giám đốc/ Biên phiên dịch Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Phó Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng Hành Chính Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự,Truong phong nhan su - Tong vu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -32
|
11 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giam doc, truong phong, ky su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
TRƯỞNG PHÒNG, P.GÍAM ĐỐC, GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en 3.2 |
Truong Phong Kinh Doanh ,Quan Ly Kinh Doanh Vung ,Giam Sat Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Phiên dịch viên + Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên giao dịch, kinh doanh, phát triển thị trường, hành chính
| Tuổi: 15
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Quản lý (Trưởng phòng, Giám đốc)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/ trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trường Phòng - Phó Giám Đốc - Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Tổng Giám đốc/Chuyên viên phân tích tài chính Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát khu vực - Trưởng /Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc / Phó giám đốc / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên trợ lý giám đốc/ Trưởng Bộ Phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
6 năm | 10,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hoặc phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |