Tìm hồ sơ

Tìm thấy 363 hồ sơ truong phong giam doc x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kế Toán Trưởng/Phó Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Trưởng Phòng , Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 5.4 Trưởng phòng / Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng/ Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
trưởng phòng hoac giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
3.8 TRƯỞNG PHÒNG - GIÁM ĐỐC MARKETING
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng/ Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Giám đốc, Trưởng phòng, Giám đốc Chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng hoặc Giám Đốc phụ trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.5 Trưởng phòng, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng- Giám đốc bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng, Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 5,0 - 20,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Truong phong - Giam doc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Trưởng phòng - Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.1 Đội trưởng / Phó Giám Đốc Điều Hành Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Phó giám đốc - Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng - Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 10,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 11,0 - 12,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 11,0 - 12,0 tr.VND Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Quản lý, Trưởng phòng, giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trường Phòng - Phó Giám Đốc - Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Trưởng phòng hoặc phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng- Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Pho Giam Doc, Truong Pho Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 42
9 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.8 Phó giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 36
2 năm 1,300 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Trưởng Phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư TVGS; Chỉ huy trưởng công trường; Giám đốc, phó giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 67
32 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc, P. Giám đốc, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.3 Giám đốc, P Giám đốc, Trưởng phòng / ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
21 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám đốc - Truong Phong
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
trường/phó phòng marketing / Trợ lý giám đốc thương hiệu
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
6.5 Giám đốc kinh doanh / Trưởng Phòng Kinh Doanh / Giám đốc Kinh Doanh Vùng - Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng- Phó Phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Giam Doc, Pho Giam Doc, Truong Phong, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 58
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc / Phó giám đốc / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
8 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
3.1 Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kế Hoạch/ Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Hcns; Trợ Lý Ban Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Phát triển sản phẩm dịch vụ, Trưởng phòng đào tạo, Phó Giám Đốc Chi Nhánh phụ trách kế toán giao dịch.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Truong phong kinh doanh kenh giao duc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Đồng Tháp
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trợ Lý Giám Đốc Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng/ Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 Trưởng Phòng Kinh Doanh - Giám Đốc Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
4.8 Trưởng Phòng & Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng Hành Chính Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Thư ký văn phòng, Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm 580 - 650 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng, Phó Giám Đốc Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8