|
Giáo Viên Dạy Tiếng Việt Cho Người Nước Ngoài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Giáo Viên Dạy Tiếng Việt Cho Người Nước Ngoài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
3.5 |
Gia Sư Dạy Tiếng Việt Cho Người Nước Ngoài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm
|
100 - 150 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Giáo viên dạy Tiếng Anh cho trẻ em, Nhân viên tư vấn ngành giáo dục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Tìm Việc Ngành Tài Chính - Ngân Hàng/ Gia Sư Dạy Kèm Toán - Lý Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Khai Thác Giày Mẫu, Giáo Viên Dạy Kỹ Năng Sống Cho Trẻ, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Tìm Việc Về Chuyên Ngành Giáo Dục - Đào Tạo Hoặc Nhân Viên Kinh Doanh, Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Ứng Tuyển Giáo Viên Dạy Nghề, Cán Bộ Hành Chính, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Mong tim được công việc thích hợp với chuyên nghành mình đang làm, giáo viên giảng dạy hoặc trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Sinh Viên Đại Học Giao Thông- Khoa Công Trình Chuyên Ngàng Quản Lý Xây Dựng Công Trình Giao Thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Giáo viên dạy tiếng Nhật / tiếng Hàn Quốc cho du học sinh, tu nghiệp sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân Viên Thí Nghiệm Vật Liệu Đầu Vào Cho Công Trình Giao Thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Kỹ Sư Ngành Quản Lý Đất Đai; Chuyên Viên Định Giá Đất Và Bđs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Nghệ An
|
hơn 10 năm qua
|
|
Tôi Xin Ứng Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên Trưng Bày Với Kinh Nghiệm Tôi Đã Từng Làm Cho Công Ty Honda Việt Nam.tôi Hy Vọng Với Những Kinh Nghiệm Mà Tôi Đang Có Sẽ Giúp Ích Cho Công Việc Của Tôi.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
3.6 |
Giám sát QA/QC, LAB,ISO, HSE, Sản xuất - Giờ hành chính( có thể bắt đầu công việc ngay).
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
|
Biên tập viên, giáo viên Ngữ Văn, Giáo viên đào tạo kỹ năng sống, thư ký, trợ lý, nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
|
hơn 10 năm qua
|
|
Giám sát/ Quản lý nhà hàng, bar, cafe cao cấp/ Chuyên viên đào tạo nhân sự nghiệp vụ nhà hàng.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Trưởng Phòng Marketing, Truyền Thông, Dịch Vụ Khách Hàng Trong Các Lĩnh Vực Trong Ngành Dịch Vụ. Chuyên Viên Đào Tạo, Giáo Viên Tiếng Anh, Biên Tập Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
Khác
|
hơn 10 năm qua
|
3.3 |
Trưởng nhóm/Giám sát/ Chuyên viên trong ngành Ngân hàng, Bất Động Sản, Bưu Chính Viễn Thông, Dầu khí, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
7 năm
|
15,0 - 25,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
|
hơn 10 năm qua
|
|
Đã Có 1 Năm Kinh Nghiệm Tư Vấn, 1 Năm Kinh Nghiệm Lắp Ráp Sửa Chửa Máy Vi Tính Giao Tiếp Tốt, Chịu Học Hỏi, Năng Động.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
2,0 - 3,0 tr.VND
|
Đà Nẵng
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân Viên Giáo Dục-Đào Tạo/Khu Công Nghiệp-Khu Chế Xuát/Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nguyện vọng của tôi là làm việc ở vị trí Lễ tân. Với kỹ năng giao tiếp tốt, tôi tin mình sẽ đảm nhận được vị trí này và tôi mong muốn góp phần vào sự phát triển chung của công ty
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
|
Cao Đẳng Tài Chính Ngân Hàng, Mới Vừa Ra Trường, Tìm Việc Như: Lễ Tân, Bán Hàng, Pg, Ngân Hàng/Chứng Khoán/đầu Tư, Tư Vấn Bảo Hiểm, Thẩm Định/Giám Định/Quản Lý Chất Lượngthẩm Định/Giám Đ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Toàn quốc
|
hơn 10 năm qua
|