Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên/ Kỹ thuật viên - Lao động phổ thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế xe du lịch
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tìm việc Thợ Hàn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế xe, giao nhận
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Giao dịch viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
lái xe chuyên nghiệp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Quản lý công nhân,sản xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên nấu bia
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | 103 - 206 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên pha chế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Công nhân cơ khí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 9 năm qua | |
Tài Xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, tiep thi...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
7 năm | 10,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Lái xe
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Planning staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Xử Lý Dữ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Thủ Kho Hàng Thiết Bị Y Tế
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất/ Giám Sát Sản Xuất/Trưởng Nhóm Sản Xuất/Tổ Trưởng Sản Xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kho hàng kiểm hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Market Research Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hệ thống điện công nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Bao ve
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
6 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 9 năm qua | |
NHAN VIEN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
nhan vien
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 4.4 |
Fine Dinning Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en |
nhân viên bán thời gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Công nhân; lao động phổ thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Salesman
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Lái xe, vận chuyển, kho bãi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
5 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Trưởng Nhóm/Giám Sát/Quản Lý Nhà Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên giao nhận
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh- Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Vệ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên giao card điện thoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 69
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |