Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,466 hồ sơ internship x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 Experienced Hotel / Resort General Manager In Vietnam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 67
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 General Manager (Pharma industry)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 59
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Head of Finance and Accounting or Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 8.8 Manager / Director (has 9 yrs experience in Customer Services, Telecommunication and Insurance Call Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
9 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.7 National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 8.4 Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.4 INVESTIGATION /SECURITY/ RISK / FINANCIAL CRIME / ANTI FRAUD / COMPLIANCE MANEGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 8.4 Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Compliance, anti-fraud/sanction/financial crime, AML, Investigation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm 1,700 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Inventory Sup – Warehouse Sup - Planning - Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Business Intelligence Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 60
28 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.3 Manager in sales (GT/OOH/Horeca)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Instrument Engineer\Supervisor\Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.3 Project Manager (Fit-out, Interior Decoration) PMP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Finance controller/Manager; Branch Director/Manager of banking industry
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Business Development Manager in IT/Networking/Telecom/hardware/software
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Instrument Electrical Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Operational Integrated Logistics and Transportation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Finance, Insurance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Automation Electrical Engineer / Service Engineer / Electrical Supervisor/Instrument Engineer, Specialist, Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 8 năm qua
en 8.1 Sales Manager in FMCG industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
11 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Internal Audit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Site Supervisor, Quantity Surveyor, Draughtsman, English-Chinese interpreter
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Translator/Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Export Sales Executive; Assistant Exporting and Importing Fields;Supervise the Exports and Imports Department;International Sales and Purchasing; Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Internal Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Leader, Manager in field of sales, marketing and business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Electrical Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en 8.0 English Vietnamese Translator/Interpretor, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Finance/ Investment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Invesment/Business Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Marketing, Guest relation, Communication, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 7.8 Master Planner/ Assistant Planning Manager/ Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Operation, Sale, Event, Marketing & Product in Service Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 Manager in Sale , Call center , Bancassurance .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 English Translator and Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Internal/external office administration and Human Resource field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 7.5 Import-Export Staff, International Sales Executive, Supply Chain Staff, Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.5 Nhân Viên Marketing / Intership
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.4 Translator/Interpreter/Assistant/Secretary/Project Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
en 7.2 Sales Manager in FMCG/ Pharmacy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Interpreter/ Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.2 Graduate Accountant/ Finance Analyst/ Investment Analyst/ Management Consulting
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Cutting Manager, Fabric Inspection, CAD/CAM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
en 7.0 Project Manager (Infrastructure Projects)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.0 Quality Inspector
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.9 Finance and Investment- CFO or Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Finance analyst/ Investment analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 English Interpreter/Translator and Project/Program Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.8 Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10