Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.4 |
Infrastructure Engineer / Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Internal Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Investment Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Inbound Division
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Trợ lý/Phiên dịch tiếng Anh; Assistant/English Interpreter.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | 1,200 - 1,400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Business Development [ Architecture | Interior design & Build ]
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Manager in Front Line Business Units
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Investment Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Manager/Assistant Manager in Education/Training or Customer Relations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Chief Accountant/Internal Auditor/Independent Auditor/Tax Advisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Finance Analyst, Financial controller, General Accountant, Interal audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Working and being successful in engineering field (civil or municipal), as a design or project engineer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 1,500 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Consulting Manager, investment banking manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Senior Indirect (Operational) Purchaser - A penny saved, a penny earned :-)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 16,0 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Senior Interior Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 550 - 650 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Sales Engineer in Industrial Equipment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Inspector)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Senior/Assistant Manager in
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Internal Audit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Operation Costing and Data Analyst; Logistics/Supply Chain Contracts Management Supervisor, Sourcing in Domestic and Oversea Executive, Planning Assistant/Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | trên 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
ENGLISH TRANSLATOR/ INTERPRETER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
6 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH MÁY IN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Expert in Security system and Audio Visaul system
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
quản lý chất lượng QC, QA trong lĩnh vực in ấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Purchasing staff, inventory accounting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 8 năm qua | |
Office Manager in Kampuchea.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 618 - 721 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Investment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
An Environment Engineer who is active &creative, would like to apply for a position to manage HSE in the dynamic & profession work environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant cum Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
en |
Management in counter/boutique beautyproducts
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Desingner/ QC/ Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
International Sales Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Đồng Tháp Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT IN ẤN
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Technical Engineer in Telecom and IT industry
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 515 - 721 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
en 8.2 |
Automation Electrical Engineer / Service Engineer / Electrical Supervisor/Instrument Engineer, Specialist, Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 8 năm qua |
en 8.0 |
Finance/ Investment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
Invesment/Business Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Program officer, Customer service officer, Translator/interpreter, Secretary/administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Business Intelligence Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Legal Executive, Lawyer, Law-in-house, Legal Manager, Chuyên viên pháp lý, Nhân viên pháp chế
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |